Achaea simplex | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Achaea |
Loài (species) | A. simplex |
Danh pháp hai phần | |
Achaea simplex Walker, 1865 |
Achaea simplex[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Waigeo, Mysol, miền bắc Moluccas, Sulawesi và Borneo.
Tư liệu liên quan tới Achaea simplex tại Wikimedia Commons==Chú thích==