Acid myristoleic | |
---|---|
Tên khác | Acid 9-Tetradecenoic Acid 9-cis-Tetradecenoic Acid cis-Δ9-Tetradecenoic Acid Myristolenic Acid Oleomyristic |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
ChEBI | |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
InChI | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Điểm nóng chảy | |
Điểm sôi | |
Các nguy hiểm | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Acid myristoleic là một loại acid béo không bão hòa đơn, trong đó liên kết đôi ở vị trí 9-10 và có cấu hình Z.[1] Loại chất này được chú ý vì tác dụng dinh dưỡng và có khả năng điều trị một số bệnh ở người.
Acid myristôlêic trong hoá học có nhiều tên đồng nghĩa:[2]
Acid myristôlêic thuộc loại acid béo không bão hòa đơn, omega-5 (ω-5), được tạo ra trong quá trình sinh tổng hợp axit myristic. Một trong những nguồn chính của acid béo này là dầu hạt từ thực vật thuộc họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae). Nó cũng bao gồm 1,89% chất béo từ quả của loài sầu riêng Durio graveolens.
Phân tử acid myristoleic có 14 nguyên tử cacbon, nên được xếp vào nhóm acid béo chuỗi dài (LCA, từ 14 đến 18 nguyên tử cacbon).
PubChem CID: | 5281119 |
---|
Công thức tổng quát: C14H26O2.
Khối lượng phân tử: 226.355 g/mol.
Loại acid tetradecenoic có chuỗi dài, chiếm khoảng 0,3 - 0,7% tổng thành phần acid béo của triglyxêrit trong mô mỡ ở người. (PMID 10393134).
Tên thuộc tính | Giá trị |
---|---|
XLogP3 | 5.1 |
Số liên kết hydro cho (Hydrogen Bond Donor Count) | 1 |
Số liên kết hydro nhận (Hydrogen Bond Acceptor Count) | 2 |
Số liên kết có thể xoay (Rotatable Bond Count) | 11 |
Khối lượng phân tử chính xác (Exact Mass) | 226.19328 g/mol |
Khối lượng của đồng vị đơn (Monoisotopic Mass) | 226.19328 g/mol |
Diện tích vùng cấu trúc (Topological Polar Surface Area) | 37.3 A^2 |
Số nguyên tử nặng (Heavy Atom Count) | 16 |
Độ phức (Complexity) | 185 |
Defined Bond Stereocenter Count | 1 |
Covalently-Bonded Unit Count | 1 |
Compound Is Canonicalized | Có |
Trong cơ thể động vật, nó ở dạng este glycerol tại các mô mỡ. Một số loài thực vật cho dầu thuộc họ Cau, Nhục đậu khấu,... cũng có, nhưng thực tế là không ăn được và ở dạng axit myristic. Nó không được tìm thấy trong ngũ cốc và các loại đậu và trái cây.
Trong thịt gia súc và gia cầm, nó có nhiều nhất trong phần ức của vật nuôi trưởng thành (khoảng 0,32 g / 100 g) ở ngựa, gà và gà tây, có nhiều trong mỡ cá voi, mỡ rùa. Nó hoàn toàn không có trong mỡ lợn và thịt lợn, trong trứng gia cầm và trong hầu hết các loài cá (trừ cá tầm có rất ít). Trong các sản phẩm sữa, nó có một lượng rất nhỏ trong sữa tươi và sữa chua; còn bơ chế từ sữa bò lại chứa hàm lượng khá cao (1,14 g / 100 g), nhưng không có trong bơ thực vật.[8]
Acid và base |
---|
Các dạng acid |
Các dạng base |