Acid stearic[1] | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | Octadecanoic acid |
Tên khác | C18:0 (Lipid numbers) |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Bề ngoài | Chất rắn màu trắng |
Khối lượng riêng | 0.847 g/cm³ ở 70 °C |
Điểm nóng chảy | 69,6 °C (342,8 K; 157,3 °F) |
Điểm sôi | 383 °C (656 K; 721 °F) |
Độ hòa tan trong nước | 0.003 g/L (20 °C)[2] 0.34 g/L (25 °C)[3] 9.93 g/L (37 °C)[4] |
Độ hòa tan | Hòa tan trong alkyl axetats, ancols, HCOOCH3, phenyls, CS2, CCl4[3] |
Độ hòa tan trong dichloromethane | 3.58 g/100 g (25 °C) 8.85 g/100 g (30 °C) 18.3 g/100 g (35 °C)[3] |
Độ hòa tan trong ethanol | 0.9 g/100 mL (10 °C) 2 g/100 mL (20 °C) 4.5 g/100 mL (30 °C) 13.8 g/100 mL (40 °C)[4] |
Độ hòa tan trong acetone | 4.96 g/100 g[4] |
Độ hòa tan trong chloroform | 18.4 g/100 g[4] |
Độ hòa tan trong toluene | 15.75 g/100 g[4] |
Chiết suất (nD) | 1.4299 |
Các nguy hiểm | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Acid stearic là một acid béo no có công thức: CH3-(CH2)16-COOH. Chất này hiện diện trong nhiều dầu mỡ động vật và thực vật nhưng phổ biến hơn trong mỡ động vật hơn là trong dầu thực vật. Trong bơ ca cao và bơ hạt mỡ (shea butter) có 28–45% acid stearic.[5]
Acid stearic được ứng dụng chủ yếu trong sản xuất chất làm khô dạng stearat khô, chất bôi trơn, làm bóng bề mặt giầy và kim loại, chất phủ bề mặt, giấy gói thức ăn, xà phòng, tác nhân phân tán và làm mềm cao su.
Acid và base |
---|
Các dạng acid |
Các dạng base |