Acrocercops nitidula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. nitidula |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops nitidula (Stainton, 1862)[1] |
Acrocercops nitidula là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Tây Bengal, Ấn Độ.[1] Nó được miêu tả bởi Edward Meyrick năm 1919.[2]