Aiki | |||||
Tên tiếng Nhật | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hiragana | あいき | ||||
Kyūjitai | 合氣 | ||||
Shinjitai | 合気 | ||||
|
Aiki là một thuật ngữ budo Nhật Bản, nét nghĩa cơ bản nhất của nó là một nguyên tắc cho phép một võ sinh đang trong tình trạng nhất định có thể từ chối hoặc chuyển hướng sức mạnh của đối phương khi tiếp xúc. Khi áp dụng, võ sinh sử dụng Aiki kiểm soát hành động của người tấn công với áp lực tối thiểu và không có sự gồng sức của cơ bắp, thường liên quan đến áp lực về mặt thể chất.
Trong tiếng Nhật, Aiki được cấu tạo từ hai chữ cái kanji:
Chữ kanji "ai" được cấu tạo từ ba bộ, "nhân" (người), "nhất" (số một) và "khẩu" (miệng). Do đó, "ai" tượng trưng cho việc mọi thứ đến cùng nhau, hoà nhập với nhau. Aiki không nên nhầm lẫn với "wa", có nghĩa là sự hài hoà. Chữ kanji "ki" đại diện cho một nồi đầy cơm hấp và có nắp đậy. Do đó, "ki" đại diện cho khí lực, hay năng lượng (trong cơ thể).
Như vậy, ý nghĩa của aiki là làm cho phù hợp, hoà trộn, hoặc kết hợp năng lượng. Tuy nhiên, cần chú ý đến các ý nghĩa tuyệt đối của từ khi thảo luận về các khái niệm có nguồn gốc từ các nền văn hoá khác và thể hiện bằng các ngôn ngữ khác nhau. Điều này đặc biệt đúng khi những từ mà chúng ta sử dụng ngày nay bắt nguồn từ các ký hiệu, trong trường hợp này là chữ kanji của Trung Quốc và Nhật Bản, đại diện cho các ý tưởng chứ không phải là các bản dịch nghĩa đen của các thành phần. Cách sử dụng thuật ngữ trong lịch sử có thể gây ảnh hưởng đến ý nghĩa và được thông qua bởi những người muốn minh hoạ các ý tưởng bằng từ hay cụm từ tốt nhất mà có sẵn cho họ. Bằng cách này, có thể có sự khác biệt về ý nghĩa giữa nghệ thuật hoặc môn phái trong cùng một nghệ thuật. Các kí tự "ai" và "ki" có nhiều bản dịch sang nhiều từ tiếng Anh khác nhau.
Về mặt lịch sử, nguyên tắc về aiki thường được truyền miệng, vì những lời dạy đó thường là bí mật được bảo vệ chặt chẽ. Trong thời hiện đại, mô tả về khái niệm này có sự khác nhau từ thể chất [1] đến sự mơ hồ và kết thúc mở, hoặc quan tâm nhiều hơn đến các khía cạnh tâm linh.
Ý niệm về aiki hiện hữu trong tên gọi của một số môn võ thuật Nhật Bản khác, đáng chú ý nhất là Aikido và môn võ thuật khởi nguồn của nó, Daito-ryu aiki-jujutsu. Những nghệ thuật này có xu hướng sử dụng nguyên tắc của aiki như là một yếu tố cốt lõi làm cơ sở cho phần lớn các kỹ thuật của chúng. Aiki là một nguyên tắc quan trọng trong nhiều bộ môn võ thuật khác như Kito-ryu và một vài dạng của kenjutsu, và được tìm thấy như một khái niệm trong nhiều bộ môn võ thuật bản địa khác của Trung Quốc như Thái cực quyền, Hình ý quyền, Bát quái chưởng cũng như các bộ môn khác, mặc dù thuật ngữ aiki thường không được đề cập đến trong các nền văn hoá không xuất phát từ Nhật Bản.[2] Các kỹ thuật thực hiện với aiki tỏ ra tinh tế và đòi hỏi ít sức mạnh cơ học hơn, với việc nghệ thuật Aiki được phân loại vào dạng võ thuật có bản chất nhu.
Aiki là một khái niệm phức tạp, và có ba khía cạnh đã được sử dụng để mô tả nó trong một tình huống võ thuật:
1) Hoà nhập chứ không va chạm
2) Dẫn dắt đòn tấn công
3) Sử dụng sức mạnh nội lực - Năng lượng Ki
Aiki được coi là một cách tập luyện cổ xưa, và cách tập luyện của nó thường được giữ bởi một cá nhân cụ thể hoặc hai người có quan hệ gia đình/trường học. Về phương diện văn hoá, và do những thứ cần thiết nhất định trong thời kỳ này, kiến thức aiki thường là bí mật được bảo vệ rất tốt và hiếm khi được tiết lộ.
Cuốn sách lâu đời nhất có bài thảo luận trong lịch sử về aiki là Budo Hiketsu-Aiki no Jutsu, xuất bản năm 1899. Về chủ đề về aiki, nó viết:
“ | Nghệ thuật sâu sắc và bí ẩn nhất trên thế giới là nghệ thuật của aiki. Đây là nguyên tắc bí mật của tất cả các loại võ thuật ở Nhật Bản. Một người làm chủ nó có thể là một thiên tài vô song chưa từng có.[6] | ” |
Sách giáo khoa Jujutsu (Jujutsu Kyoju-sho Ryu no Maki) năm 1913 viết:
“ | Aiki là một trạng thái không ngừng nghỉ của tâm trí mà không có sơ hở, buông lỏng, ác ý, hoặc sợ hãi. Không có sự khác biệt giữa aiki và ki-ai; tuy nhiên, nếu dược so sánh, khi được thể hiện một cách năng động, aiki được gọi là kiai, và khi được thể hiện một cách tĩnh lặng, đó là aiki.[6]
Thuật ngữ aiki đã được sử dụng từ thời cổ đại và không phải chỉ duy nhất của Daito-ryu. Ki trong aiki là go no sen, có nghĩa là phản ứng lại với một sự tấn công. ... Daito-ryu hoàn toàn là go no sen — bạn đầu tiên tránh khỏi sự tấn công của đối phương và sau đó tấn công hoặc kiểm soát anh ta. Tương tự như vậy, Itto-ryu chủ yếu là go no sen. Bạn tấn công vì một đối thủ tấn công bạn. Điều này ngụ ý không chém đối thủ của bạn. Nó gọi là katsujinken (hoạt nhân kiếm, hay thanh kiếm giữ mạng (life-giving sword), ngụ ý một thanh kiếm lấy mạng có thể trở thành một thanh kiếm giữ lấy sự sống tuỳ vào cách sử dụng nó). Mặt đối lập của nó gọi là setsuninken (thiết nhân kiếm, hay thanh kiếm lấy mạng (death-dealing sword)).[7] |
” |
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)