Ammodytes hexapterus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Ammodytidae |
Chi (genus) | Ammodytes |
Loài (species) | A. hexapterus |
Danh pháp hai phần | |
Ammodytes hexapterus Pallas, 1814 |
Ammodytes hexapterus là một loài cá thuộc họ Ammodytidae trong bộ Perciformes. Con đực trưởng thành có chiều dài 30 cm[1]. Loài này phân bố ở Thái Bình Dương (tại Alaska cho đến Biển Nhật Bản và miền nam California) và Đại Tây Dương Tây (từ phía bắc của Quebec đến North Carolina).