Anania funebris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Pyraustinae |
Chi (genus) | Anania |
Loài (species) | A. funebris |
Danh pháp hai phần | |
Anania funebris (Ström, 1768) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Anania funebris là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae. Loài này sinh sống ở châu Âu, Siberia, khu vực miền bắc Viễn Đông Nga và Bắc Mỹ.
Sải cánh dài 20–23 mm (0.79-0.92 in). Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 7 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Solidago virgaurea.
Tư liệu liên quan tới Anania funebris tại Wikimedia Commons