Anh có thích Brahms? | |
---|---|
Tên gốc | |
Hangul | 브람스를 좋아하세요? |
Thể loại | |
Kịch bản | Ryu Bo-ri |
Đạo diễn | Jo Young-min |
Diễn viên | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | tiếng Hàn |
Số tập | 16 |
Sản xuất | |
Thời lượng | 70 phút |
Đơn vị sản xuất | Studio S (SBS) |
Nhà phân phối | SBS |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | SBS TV, VTV2 |
Định dạng âm thanh | Dolby Digital |
Phát sóng | 31 tháng 8 năm 2020 | – 20 tháng 10 năm 2020
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Anh có thích Brahms? (tiếng Hàn: 브람스를 좋아하세요?; Romaja: Beuramseureul Joahaseyo?) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc ra mắt năm 2020 với sự tham gia của Park Eun-bin và Kim Min-jae.[1][2] Đây là bộ phim tình cảm kể về những sinh viên dạy nhạc cổ điển tại một trường danh tiếng.[3] Bộ phim được phát sóng trên đài SBS từ ngày 31 tháng 8 năm 2020 vào 22:20 (KST) mỗi thứ Hai và thứ Ba hàng tuần.[4] Phim được phát sóng trên VTV2 vào lúc 19:50, bắt đầu từ ngày 12 tháng 4 năm 2022.
Anh có thích Brahms? xoay quanh câu chuyện những học sinh trẻ tài năng của trường âm nhạc danh giá trên con đường theo đuổi tình yêu và hạnh phúc, và trên con đường đó, họ sẽ phải đối mặt với khó khăn khi phải đưa ra quyết định giữa mơ mộng và thực tế.
* Kim Sun-hwa vai mẹ của Song-ah
* Lee Noh-ah vai Chae Song-hee, chị gái của Song-ah
Đạo diễn Jo Young-min và nhà biên kịch Ryu Bo-ri trước đây đã hợp tác trong bộ phim truyền hình SBS 17 Years Old Condition năm 2019.[8]
Buổi đọc kịch bản đầu tiên diễn ra vào tháng 4 năm 2020 tại Trung tâm Sản xuất Tanhyeon của đài SBS.[9] Bộ phim chính thức khởi quay vào ngày 15 tháng 10 năm 2020.
Dàn diễn viên chính (Kim Min-jae, Park Eun-bin, Park Ji-hyun và Kim Sung-cheol) đã xuất hiện trong tập thứ 518 của chương trình truyền hình Running Man để quảng bá cho bộ phim.
Do You Like Brahms? OST | |
---|---|
Album soundtrack của Various artists | |
Phát hành | 2020 |
Thể loại | Soundtrack |
Ngôn ngữ | |
Hãng đĩa |
|
Phần 1
Phát hành vào 1 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Close To Me" |
|
| Punch | 3:32 |
2. | "Close To Me" (Inst.) |
| 3:32 | ||
Tổng thời lượng: | 7:04 |
Phần 2
Phát hành vào 7 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Confession" (지금 만나러 갈게) |
|
| g.o.d | 4:16 |
2. | "Confession" (Inst.) |
| 4:16 | ||
Tổng thời lượng: | 8:32 |
Phần 3
Phát hành vào 8 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Your Moonlight" (너의 달빛) |
|
| Chen (EXO) | 3:44 |
2. | "Your Moonlight" (Inst.) |
| 3:44 | ||
Tổng thời lượng: | 7:28 |
Phần 4
Phát hành vào 14 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Love Me" (널 사랑했던 한 사람) |
|
| Punch | 3:58 |
2. | "Love Me" (Inst.) |
| 3:58 | ||
Tổng thời lượng: | 7:56 |
Phần 5
Phát hành vào 15 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Kiss Me" (내일은 고백할게) |
|
| Taeyeon (Girls' Generation) | 3:58 |
2. | "Kiss Me" (Inst.) |
| 3:58 | ||
Tổng thời lượng: | 7:56 |
Phần 6
Phát hành vào 21 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Dream" (그리워하면 그댈 만날까봐) |
|
| Kim Na-young | 3:27 |
2. | "Dream" (Inst.) |
| 3:27 | ||
Tổng thời lượng: | 6:54 |
Phần 7
Phát hành vào 22 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "My Love" |
|
| Jo Yu-ri (Iz*One) | 3:05 |
2. | "My Love" (Inst.) |
| 3:05 | ||
Tổng thời lượng: | 6:10 |
Phần 8
Phát hành vào 27 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Midnight" (밤하늘의 저 별처럼) |
|
|
| 3:47 |
2. | "Midnight" (Inst.) |
| 3:47 | ||
Tổng thời lượng: | 7:34 |
Phần 9
Phát hành vào 28 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Beautiful" (아름다운 한 사람) |
| Rocoberry | K.Will | 3:53 |
2. | "Beautiful" (Inst.) | Rocoberry | 3:53 | ||
Tổng thời lượng: | 7:46 |
Phần 10
RPhát hành vào 29 tháng 9 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Love Song" (노래해요 그대 듣도록) | Ji Hoon | Ahn Young-min | Gummy | 3:10 |
2. | "Love Song" (Inst.) | Ahn Young-min | 3:10 | ||
Tổng thời lượng: | 6:20 |
Phần 11
Nghệ sĩ 6 tháng 10 năm 2020 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Artist | Thời lượng |
1. | "Happy" | Ji Hoon |
| Baekhyun (EXO) | 3:53 |
2. | "Happy" (Inst.) |
| 3:53 | ||
Tổng thời lượng: | 7:46 |
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Nhận xét | Chú thích. |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Your Moonlight" (Chen) | 2020 | 152 | Phần 3 | [10] |
"Love Me" (Punch) | 119 | Phần 4 | [11] | |
"Kiss Me" (Taeyeon) | 59 | Phần 5 | ||
"Dream" (Kim Na-young) | 110 | Phần 6 | [12] | |
"Midnight" (Heize & Punch) | 29 | Phần 8 | [13] | |
"Beautiful" (K.Will) | 110 | Phần 9 | ||
"Love Song" (Gummy) | 154 | Phần 10 | ||
"Happy" (Baekhyun) | 73 | Phần 11 | [14] |
Biểu đồ hiện đang tạm thời không khả dụng do vấn đề kĩ thuật. |
Mùa | Số tập | Trung bình | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | |||
1 | 937 | 852 | 1075 | 976 | 1009 | 960 | 1040 | 1061 | 982 | 954 | 924 | 921 | 1006 | 932 | 985 | 1090 | 982 |
Tập. | Phần | Ngày phát sóng | Tiêu đề | Tỷ lệ người xem trung bình (AGB Nielsen)[16] | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Toàn quốc | Seoul | |||||
1 | 1 | ngày 31 tháng 8 năm 2020 | Träumerei: Dream (트로이메라이: 꿈) |
4.2% (NR)[17] | — | |
2 | 5.3% (19th) | 6.2% (15th) | ||||
2 | 1 | ngày 1 tháng 9 năm 2020 | Poco a Poco: Slowly, Gradually (포코 아 포코: 서서히, 조금씩) |
3.8% (NR) | — | |
2 | 5.0% (19th) | 5.7% (18th) | ||||
3 | 1 | ngày 7 tháng 9 năm 2020 | Innig: Heartfelt (이니히: 진심으로) |
4.5% (NR) | — | |
2 | 5.6% (18th) | 6.5% (15th) | ||||
4 | 1 | ngày 8 tháng 9 năm 2020 | Non Troppo: Not Too Much (논 트로포: 지나치지 않게) |
4.3% (NR) | — | |
2 | 5.3% (18th) | 6.4% (15th) | ||||
5 | 1 | ngày 14 tháng 9 năm 2020 | Accelerando: Accelerating (아첼레란도: 점점 빠르게) |
4.5% (NR) | — | |
2 | 5.8% (14th) | 6.8% (9th) | ||||
6 | 1 | ngày 15 tháng 9 năm 2020 | Raffrenando: Controlling One's Pace (라프레난도: 속도를 억제하면서) |
4.5% (NR) | — | |
2 | 5.6% (16th) | 6.3% (11th) | ||||
7 | 1 | ngày 21 tháng 9 năm 2020 | Inquieto: Restless, Unstable (인키에토: 불안하게, 안정감 없이) |
4.4% (NR) | — | |
2 | 5.8% (16th) | 6.5% (11th) | ||||
8 | 1 | ngày 22 tháng 9 năm 2020 | Con Fermezza: Firmly, Clearly (콘 페르메차: 확실하게, 분명하게) |
4.4% (NR) | — | |
2 | 6.3% (12th) | 7.1% (6th) | ||||
9 | 1 | ngày 28 tháng 9 năm 2020 | Dolce: Sweetly (돌체: 달콤하게) |
3.6% (NR) | — | |
2 | 5.5% (18th) | 6.1% (14th) | ||||
10 | 1 | ngày 29 tháng 9 năm 2020 | Sotto Voce: In a Whisper (소토 보체: 속삭이는 목소리로) |
3.6% (NR) | — | |
2 | 5.5% (15th) | 5.9% (9th) | ||||
11 | 1 | ngày 5 tháng 10 năm 2020 | Fermata: Hold, Pause (페르마타: 늘임표) |
3.9% (NR) | — | |
2 | 5.2% (18th) | 5.9% (17th) | ||||
12 | 1 | ngày 6 tháng 10 năm 2020 | Da Capo: From The Beginning (다 카포: 처음으로 되돌아가서) |
4.1% (NR) | — | |
2 | 5.4% (18th) | 6.2% (14th) | ||||
13 | 1 | ngày 12 tháng 10 năm 2020 | Arpeggio: A Broken Chord (아르페지오: 펼침화음) |
4.6% (NR) | — | |
2 | 6.0% (14th) | 6.9% (9th) | ||||
14 | 1 | ngày 13 tháng 10 năm 2020 | A tempo|A Tempo: Return To The Original Speed (아 템포: 본래의 속도로 돌아가서) |
4.3% (NR) | — | |
2 | 5.7% (14th) | 6.2% (12th) | ||||
15 | 1 | ngày 19 tháng 10 năm 2020 |
Generalpause|General Pause, G.P.: Stop Abruptly and All Rest |
3.9% (NR) | — | |
2 | 5.6% (17th) | 6.3% (13th) | ||||
16 | 1 | ngày 20 tháng 10 năm 2020 | Crescendo: Gradually Louder (크레센도: 점점 크게) |
4.6% (NR) | — | |
2 | 6.0% (11th) | 6.9% (9th) | ||||
Trung bình | % | 6.3% | ||||
|