Anomalurus derbianus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Anomaluridae |
Chi (genus) | Anomalurus |
Loài (species) | A. derbianus |
Danh pháp hai phần | |
Anomalurus derbianus (Gray, 1842)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Anomalurus derbianus là một loài động vật có vú trong họ Anomaluridae, bộ Gặm nhấm. Loài này được Gray mô tả năm 1842.[2]