Anonidium mannii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Anonidium |
Loài (species) | A. mannii |
Danh pháp hai phần | |
Anonidium mannii (Oliv.) Engl. & Diels | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Anonidium mannii là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được (Oliv.) Engl. & Diels mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]