Antaresia perthensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Pythonidae |
Chi (genus) | Antaresia |
Loài (species) | A. perthensis |
Danh pháp hai phần | |
Antaresia perthensis (Stull, 1932) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Antaresia perthensis là một loài rắn trong họ Pythonidae. Loài này được Stull mô tả khoa học đầu tiên năm 1932.[2]