Anthidium caspicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Megachilidae |
Phân họ (subfamilia) | Megachilinae |
Tông (tribus) | Anthidiini |
Chi (genus) | Anthidium |
Loài (species) | A. caspicum |
Danh pháp hai phần | |
Anthidium caspicum Morawitz, 1880 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Xem trong bài |
Anthidium caspicum là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Morawitz mô tả khoa học năm 1880.[1]