Anthreptes orientalis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Nectariniidae |
Chi (genus) | Anthreptes |
Loài (species) | A. orientalis |
Danh pháp hai phần | |
Anthreptes orientalis Hartlaub, 1880 |
Anthreptes orientalis là một loài chim trong họ Nectariniidae.[2]