Aplosonyx duvivieri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Aplosonyx |
Loài (species) | A. duvivieri |
Danh pháp hai phần | |
Aplosonyx duvivieri Jacoby, 1900 |
Aplosonyx duvivieri là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1900.[1]