Asia's Next Top Model | |
---|---|
Season 7 | |
Quốc gia gốc | Singapore |
Số tập | 13 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | STAR World |
Thời gian phát sóng | 27 tháng 5 – 28 tháng 7 năm 2019 |
Mùa phim |
Asia's Next Top Model, Mùa 7 là mùa giải thứ bảy của chương trình Asia's Next Top Model, được công chiếu bắt đầu từ ngày 27/5/2019. Chủ đề của mùa giải thứ 7: Future Fashion (Thời Trang Tương Lai).
Mùa giải gồm 14 thí sinh đến từ Indonesia, Philippines, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Đài Loan, Hồng Kông, Nhật Bản và Việt Nam.
Giải thưởng mùa này bao gồm: 1 chiếc ô tô Subaru Impreza, xuất hiện trên trang bìa tạp chí Nylon Singapore và 1 hợp đồng với công ty quản lý người mẫu Storm Model Management ở Luân Đôn.
Quán quân của Asia's Next Top Model mùa 7 là Lilly Nguyễn, 25 tuổi đến từ Việt Nam.
Diễn ra tại 3 địa điểm:
Ngoài ra, còn có hình thức đăng kí và tuyển chọn trực tuyến nếu người dự thi không thể xuất hiện tại vòng sơ tuyển.
(Tính theo tuổi khi còn trong cuộc thi)
Đại diện | Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Malaysia | Hallona Fellona | 24 | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Tập 2 | 14 |
Hồng Kông | Clarie Yun | 19 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tập 3 | 13 |
Philippines | Yuli Pangestu | 26 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tập 3 | 12 |
Indonesia | Priscilla Keylah | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Tập 4 | 11 |
Đài Loan | Yinni Zhang-Jin | 20 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Tập 5 | 10 |
Indonesia | Desy Robethson | 23 | 1,71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Tập 6 | 9 |
Thái Lan | Jennifer Kampon Kontrakoon | 24 | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Tập 7 | 8 |
Malaysia | Sarah Mashona | 23 | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Tập 8 | 7 |
Philippines | Garibelle Carrasco | 18 | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Tập 9 | 6 |
Nhật Bản | Ako Sumin Hakoyama | 18 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Tập 10 | 5 |
Thái Lan | Chawan Fusuamakawa | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Tập 11 | 4 |
Singapore | Alisha Ash Meight | 25 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Tập 13 | 3-2 |
Philippines | Esther Cortisa | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Việt Nam | Lilly Nguyễn | 25 | 1,78 m (5 ft 10 in) | 1 |
Hạng | Tập | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |||
1 | Jennifer | Chawan | Lilly Ako Jennifer |
Alisha | Chawan | Garibelle | Lilly | Ako | Esther | Esther | Lilly | Alisha | Lilly | ||
2 | Desy | Garibelle | Desy | Jennifer | Lilly | Ako | Chawan | Ako | Lilly | Chawan | Lilly | Alisha | |||
3 | Sarah | Yinni | Priscilla | Esther | Jennifer | Alisha | Garibelle | Chawan | Chawan | Esther | Esther | Esther | |||
4 | Lilly | Desy | Garibelle | Garibelle | Sarah | Ako | Sarah | Alisha | Garibelle | Alisha | Alisha | Chawan | |||
5 | Priscilla | Priscilla | Alisha | Lilly | Garibelle | Esther | Esther | Lilly | Alisha | Ako | Ako | ||||
6 | Alisha | Clarie | Chawan | Yinni | Yinni | Chawan | Jennifer | Sarah | Lilly | Garibelle | |||||
7 | Esther | Lilly | Sarah | Sarah | Alisha | Sarah | Chawan | Esther | Sarah | ||||||
8 | Ako | Sarah | Priscilla | Ako | Lilly | Desy | Garibelle | Jennifer | |||||||
9 | Hallona | Jennifer | Esther | Jennifer | Desy | Alisha | Desy | ||||||||
10 | Garibelle | Yuli | Desy | Chawan | Ako | Yinni | |||||||||
11 | Clarie | Alisha | Yinni | Esther | Priscilla | ||||||||||
12 | Yinni | Esther | Yuli | Yuli | |||||||||||
13 | Chawan | Ako | Clarie | ||||||||||||
14 | Yuli | Hallona |