Galerella ochracea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Herpestidae |
Chi (genus) | Galerella |
Loài (species) | G. ochracea |
Danh pháp hai phần | |
Galerella ochracea (J. E. Gray, 1848) | |
Galerella ochracea là một loài động vật có vú trong họ Cầy mangut, bộ Ăn thịt. Loài này được J. E. Gray mô tả năm 1848.[1] Là loài đặc hữu của Somalia. Đây là một loài ăn thịt có kích thước nhỏ đến trung bình, cân nặng trung bình khoảng 0,6 kg.