Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Caio César da Silva Silveira | ||
Ngày sinh | 27 tháng 7, 1995 | ||
Nơi sinh | São Vicente, Brasil | ||
Chiều cao | 1,93 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Thép Xanh Nam Định | ||
Số áo | 77 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2014 | Vila Nova | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | Vila Nova | 6 | (0) |
2015–2017 | Avaí | 53 | (0) |
2018 | Tombense | 25 | (3) |
2018–2020 | Kawasaki Frontale | 1 | (0) |
2019–2020 | → V-Varen Nagasaki (mượn) | 57 | (6) |
2021–2024 | V-Varen Nagasaki | 75 | (5) |
2024 | CRB | 27 | (2) |
2024– | Thép Xanh Nam Định | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 8 năm 2024 |
Caio César da Silva Silveira (sinh ngày 27 tháng 7 năm 1995), thường được gọi là Caio César, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil, chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia.
Caio César từng chơi bóng ở cả Série A và Série B hai giải đấu hàng đầu của Brasil. Anh cũng có thời gian dài khoác áo Kawasaki Frontale và V-Varen Nagasaki của Nhật Bản.[1]
Ngày 16 tháng 8 năm 2024, Caio César chuyển đến câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định tại V.League 1.[2] Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 31 tháng 8, cùng các đồng đội đánh bại Đông Á Thanh Hóa 3–0 để đoạt Siêu cúp Quốc gia.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải bang | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Vila Nova | 2014 | Série B | 4 | 0 | 2 | 0 | — | — | — | 6 | 0 | |||
Avaí | 2016 | Serie B | 18 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | — | 2[a] | 0 | 35 | 0 | |
2017 | Série A | 2 | 0 | 13 | 0 | 2 | 0 | — | 3[a] | 0 | 20 | 0 | ||
Tổng cộng | 20 | 0 | 28 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 55 | 0 | ||
Tombense | 2018 | Série C | 14 | 3 | 11 | 0 | — | — | — | 25 | 3 | |||
Kawasaki Frontale | 2018 | J1 League | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2019 | J1 League | 1 | 0 | — | — | 1[b] | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
V-Varen Nagasaki | 2019 | J2 League | 17 | 0 | — | 1 | 0 | — | — | 18 | 0 | |||
2020 | J2 League | 40 | 6 | — | — | — | — | 40 | 6 | |||||
2021 | J2 League | 40 | 4 | — | 1 | 0 | — | — | 41 | 4 | ||||
2022 | J2 League | 35 | 1 | — | 3 | 0 | — | — | 38 | 1 | ||||
2023 | J2 League | 34 | 2 | — | 1 | 0 | — | — | 35 | 2 | ||||
Tổng cộng | 166 | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 172 | 13 | ||
CRB | 2024 | Serie B | 13 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | — | 6[c] | 1 | 27 | 1 | |
Thép Xanh Nam Định | 2024–25 | V.League 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[d] | 0 | 1 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 218 | 16 | 45 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 12 | 1 | 288 | 17 |