Calabaria reinhardtii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Boidae |
Phân họ (subfamilia) | Calabariinae |
Chi (genus) | Calabaria |
Loài (species) | C. reinhardtii |
Danh pháp hai phần | |
Calabaria reinhardtii (Schlegel, 1848) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Calabaria reinhardtii (trăn đất Calabar hay trăn Calabar) là một loài rắn trong họ Boidae, đặc hữu tây và trung châu Phi. Loài này được Schlegel mô tả khoa học đầu tiên năm 1848.[2]