Canararctia rufescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Chi (genus) | Canararctia |
Loài (species) | C. rufescens |
Danh pháp hai phần | |
Canararctia rufescens Brullé, 1836 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Canararctia rufescens là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó là loài đặc hữu của La Gomera và Tenerife.
Sải cánh dài 48–66 mm. Con trưởng thành bay the whole year.
Ấu trùng ăn various plants, bao gồm Myrica faya, Rumex lunaria, Kleinia neriifolia, Ricinus communis, Nicotiana glauca và Sonchus congestus.
Tư liệu liên quan tới Canararctia rufescens tại Wikimedia Commons