Carpospiza brachydactyla | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Passeridae |
Chi (genus) | Carpospiza von Müller, 1854 |
Loài (species) | C. brachydactyla |
Danh pháp hai phần | |
Carpospiza brachydactyla (Bonaparte, 1850) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Carpospiza brachydactyla là một loài chim trong họ Sẻ.[2]