Cassida deflorata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Cassida |
Loài (species) | C. deflorata |
Danh pháp hai phần | |
Cassida deflorata 1844 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Cassida deflorata là một loài bọ cánh cứng màu hơi xanh trong họ Chrysomelidae[1]. Loài này được miêu tả khoa học năm 1844 bởi Suffrian.[2] Loài này được tìm thấy ở châu Phi, bao gồm Algeria, Maroc cũng như ở một số quốc gia châu Âu như Pháp, ý, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha[3]. Loài này ăn một số cây thuộc họ Asteraceae, bao gồm Arctium lappa, Carduus tenuiflorus, Cirsium dyris, Cardoon, Artichoke, Jacobaea maritima và Silbum marianum.[3]