Catocala nymphaea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Tông (tribus) | Catocalini |
Phân tông (subtribus) | Catocalina |
Chi (genus) | Catocala |
Loài (species) | C. nymphaea |
Danh pháp hai phần | |
Catocala nymphaea Esper, 1787 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Catocala nymphaea là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở miền nam Pháp, Ý, Hy Lạp, Corse, Sicilia, Kríti, Bắc Phi, Anatolia, Afghanistan và Kashmir.
Sải cánh dài 54–62 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Tư liệu liên quan tới Catocala nymphaea tại Wikimedia Commons