Centrolene hesperium | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Centrolenidae |
Chi (genus) | Centrolene |
Loài (species) | C. hesperium |
Danh pháp hai phần | |
Centrolene hesperium (Cadle & McDiarmid, 1990) |
Centrolene hesperium là một loài ếch thuộc họ Centrolenidae. Đây là loài đặc hữu của Peru. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng mây ẩm nhiệt đới và cận nhiệt đới và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.