Chính danh

Chính danh
Tiếng Trung正名
Nghĩa đen'Gọi tên cho đúng'

Chính danh (chữ Hán: 正名) là một học thuyết trong Nho giáo, nhấn mạnh rằng tên gọi (danh) phải phản ánh đúng bản chất và vai trò thực tế của sự vật, con người hay hiện tượng. Theo đó, mỗi người phải hành xử phù hợp với danh phận của mình để duy trì trật tự xã hội. Như Khổng Tử từng nói: "Danh bất chính, ngôn bất thuận; ngôn bất thuận, sự bất thành", tức là, nếu tên gọi không đúng thì lời nói sẽ không thuận, mà lời nói không thuận thì công việc cũng khó thành công.

Khổng Tử coi chính danh là điều kiện tiên quyết để thiết lập trật tự xã hội và đạo đức. Trong một xã hội lý tưởng, vua phải ra vua, tôi phải ra tôi, cha phải ra cha, con phải ra con, tức là mỗi người cần thực hiện đúng vai trò và trách nhiệm gắn liền với danh phận của mình. Khi danh và thực hài hòa, xã hội vận hành ổn định; ngược lại, nếu danh xưng không phản ánh đúng thực tế, xã hội sẽ rối loạn.

Học thuyết này khởi nguồn từ Khổng Tử và về sau được mở rộng bởi các triết gia Nho gia như Mạnh Tử, Tuân Tử, trở thành nền tảng quan trọng trong chính trị, đạo đức và pháp luật Trung Hoa qua các thời đại. Từ thời Tây Hán, khi Nho giáo trở thành tư tưởng chính thống, nguyên tắc chính danh được vận dụng vào quản trị quốc gia, đặc biệt trong việc quy định chức trách của quan lại và trật tự xã hội.

Nguồn gốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Thuật ngữ "chính danh" bắt nguồn từ lời dạy của Khổng Tử trong Luận ngữ,[1] cụ thể là đoạn hội thoại giữa hai thầy trò Khổng Tử và Tử Lộ. Theo đó, khi được Tử Lộ hỏi việc đầu tiên cần làm để trị quốc, Khổng Tử đáp: "Chính danh" – chỉnh đốn lại tên gọi cho đúng với thực tế.[2] Ông nhấn mạnh:

名不正,則言不順 (Danh bất chính tắc ngôn bất thuận)言不順,則事不成 (ngôn bất thuận tắc sự bất thành)事不成,則禮樂不興 (sự bất thành tắc lễ nhạc bất hưng)禮樂不興,則刑罰不中 (lễ nhạc bất hưng tắc hình phạt bất trúng)刑罰不中,則民無所錯手足 (hình phạt bất trúng, tắc dân vô sở thố thủ túc)
Nếu danh không chính thì lời nói không thuận lí; lời nói không thuận thì sự việc không thành; sự việc không thành thì lễ nhạc, chế độ không kiến lập được; lễ nhạc, chế độ không kiến lập được thì hình phạt không trúng; hình phạt không trúng thì dân đâu biết đặt tay chân vào đâu?

— Luận ngữ, thiên XIII, 'Tử Lộ'

Khổng Tử giải thích rằng trật tự xã hội rối loạn là do "bất danh", tức không gọi đúng tên sự vật, hiện tượng, do đó muốn lập lại trật tự thì trước hết phải gọi tên cho đúng. Câu nói này được coi là tinh thần cốt lõi của thuyết chính danh, hàm ý mỗi người trong xã hội phải thực hiện đúng bổn phận theo cương vị của mình.[3] Như vậy, một sai lệch nhỏ về danh phận có thể gây ra rối loạn lớn trong xã hội và pháp luật. Để tránh điều đó, Khổng Tử chủ trương người quân tử phải thận trọng trong lời nói, đảm bảo rằng danh xưng và hành vi luôn nhất quán. Quan niệm "Danh chính ngôn thuận" thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào vai trò của danh phận trong việc duy trì trật tự đạo đức: khi danh được chỉnh đốn, lời nói và hành vi sẽ thuận theo lễ nghĩa, giúp xã hội ổn định.

Tư tưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Thuyết Chính danh cho rằng tên gọi và danh phận của con người hay sự vật phải phản ánh đúng bản chất và hành vi thực tế của chúng. Cốt lõi của học thuyết này là xã hội được xây dựng trên nhiều mối quan hệ tôn ti và vai trò khác nhau, chẳng hạn như "vua – bề tôi", "cha – con", "chồng – vợ".[3] Mỗi vai trò đều gắn với một "danh" (tên gọi, chức danh) nhất định, kéo theo những chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm tương ứng. Ví dụ, "quân vương" phải nhân từ, mẫu mực; "bề tôi" phải trung thành, tận tụy; "người cha" phải từ ái, gương mẫu; "người con" phải hiếu thảo, vâng lời. Khi "danh" đi đôi với "thực", nghĩa là mỗi người đều làm tròn đạo nghĩa của mình, thì xã hội sẽ có trật tự, đất nước sẽ yên bình ("quốc gia tất yên"). Ngược lại, nếu danh không hợp với thực, tức là người mang danh mà không làm đúng bổn phận hoặc làm việc không phù hợp với vị trí của mình, thì trật tự sẽ rối loạn, dẫn đến suy vong.[4] Khổng Tử đã nhấn mạnh điều này trong Luận ngữ:[2]

君君 (Quân quân)臣臣 (thần thần)父父 (phụ phụ)子子 (tử tử)
Vua ra vua, tôi ra tôi, cha ra cha, con ra con.

— Luận ngữ, thiên XII, 'Nhan Uyên'

Các học giả cho rằng thuyết Chính danh không chỉ bàn về ngôn ngữ mà còn nhấn mạnh mối quan hệ giữa danh xưng và hành động xã hội. Mỗi danh xưng đều hàm chứa những kỳ vọng về vai trò và nghĩa vụ, nên sự thống nhất giữa danh và thực chính là nền tảng của đạo đức và quản trị hiệu quả. Nếu một kẻ bạo ngược vẫn được gọi là "vua", hoặc một người tự xưng là "vua" nhưng không hành xử như một minh quân, thì đó là danh phận sai lệch, gây tác động tiêu cực đến xã hội. Nói cách khác, "vạn vật phải đúng với cái tên mà nó mang", và "mọi tầng lớp trong xã hội phải sống đúng với vai trò của mình". Tư tưởng này đề cao tính "danh phận", khuyến khích mỗi cá nhân nhận thức rõ vị trí của mình trong xã hội và hành xử phù hợp. Khi ai nấy đều làm tròn bổn phận – từ vua quan đến dân thường – thì xã hội mới hài hòa, có tôn ti trật tự.[5]

Phát triển

[sửa | sửa mã nguồn]

Dù thuật ngữ "chính danh" không xuất hiện trực tiếp trong sách Mạnh Tử, tư tưởng này được Mạnh Tử vận dụng rõ nét trong việc luận bàn tính chính danh của quyền lực.[6] Ông mở rộng học thuyết chính danh sang lĩnh vực chính trị, nhấn mạnh rằng danh hiệu của người cai trị phải tương xứng với đức hạnh và hành vi của họ. Chẳng hạn, Mạnh Tử cho rằng một vị vua bạo ngược, tàn bạo thì không xứng gọi là vua, mà chỉ là "kẻ thất phu". Khi Trụ Vương nhà Thương bị Vũ Vương lật đổ, Mạnh Tử lý giải rằng Trụ vương đã đánh mất nhân nghĩa nên chỉ còn là tên tội đồ, việc Vũ Vương diệt Trụ thực chất không phải giết vua mà là trừng phạt một tên bạo chúa. Đây chính là một ví dụ về chính danh: gọi đúng bản chất của vua Trụ là "bạo tặc" thay vì "quân vương", từ đó chính danh hóa hành động lật đổ và khẳng định tính chính đáng của vương triều mới. Như vậy, Mạnh Tử đã kế thừa tinh thần chính danh của Khổng Tử và áp dụng nó vào khái niệm "dân có quyền phạt truất" những kẻ cầm quyền thất đức, qua đó nhấn mạnh tính hợp pháp (chính danh) của người cai trị phải dựa trên đạo đức và sự ủng hộ của dân chúng.

Triết gia Nho gia thế hệ sau, Tuân Tử đã phát triển thuyết chính danh thành một hệ thống lý luận về ngôn ngữ và lễ giáo.[7] Ông dành hẳn một thiên trong sách Tuân Tử có tên "Chính Danh" để bàn về việc đặt tên và sử dụng ngôn ngữ cho đúng đắn.[8] Tuân Tử nhắc lại lời dạy "Quân quân, thần thần, phụ phụ, tử tử", đồng thời lý giải rằng các bậc thánh vương thời cổ đại đặt ra danh phận tương ứng trực tiếp với thực tế. Ông phê phán việc các thế hệ sau đặt ra những thuật ngữ mới tùy tiện, làm loạn chuẩn tắc ngôn ngữ và đạo đức, dẫn đến không phân biệt được đúng sai. Tuân Tử còn mở rộng chính danh thành một loại logic ngôn ngữ học sơ khai, bàn về cách định nghĩa, đặt tên sự vật cho thích hợp với hoàn cảnh xã hội đương thời.[1] Khác với Mạnh Tử đề cao tính thiện bẩm sinh của con người, Tuân Tử cho rằng bản tính con người vốn ác và cần được giáo hóa bằng lễ nghi và danh phận chuẩn mực.[9] Ông xem việc chính danh và tuân thủ lễ giáo là phương thuốc để trị "bản tính" con người và lập lại trật tự luân lý, nhờ đó xây dựng một xã hội có đạo đức và hiệu quả. Ngoài Tuân Tử, một số triết gia và nhà ngụy biện khác thời Xuân Thu Chiến Quốc như Quản Tử, Mặc Tử, Công Tôn Long Tử cũng có những lý thuyết riêng về danh và thực, tiếp cận vấn đề chính danh từ góc độ ngữ nghĩa và logic hình danh.

Học thuyết chính danh không chỉ ảnh hưởng trong Nho giáo mà còn được biến đổi trong tư tưởng Pháp gia, tiêu biểu là Hàn Phi Tử, học trò của Tuân Tử. Các học giả Pháp gia quan tâm đến việc dùng danh để quản lý hành vi quan lại, gọi là thuật "hình danh" (刑名).[10] Thân Bất Hại được cho là đã áp dụng nguyên tắc tương tự chính danh trong quản lý hành chính: ông thiết lập chức vụ và chức năng rõ ràng, cốt để "danh" (chức danh) khớp với "thực" (hiệu quả công việc).[1] Hàn Phi kế thừa cả tư tưởng Nho gia lẫn Pháp gia khi bàn về việc dùng người và quản lý nhà nước. Ông đồng ý rằng mỗi người trong hệ thống cần tuân thủ đúng bổn phận theo danh phận của mình, "không ai dám làm trái hoặc vượt quá phạm vi danh phận đã định". Tuy nhiên, khác với mục đích đạo đức của Khổng Tử, Hàn Phi biến “chính danh” thành một công cụ pháp trị nhằm kiểm soát quan lại. Nhà vua theo Hàn Phi phải thưởng phạt nghiêm minh dựa trên sự khớp hợp giữa lời nói (danh) và việc làm (hình) của bề tôi. Cụ thể, Hàn Phi quy định: khi một quan chức đưa ra đề xuất (nói sẽ làm gì) thì nhà vua giao nhiệm vụ theo đúng đề xuất đó; sau một thời gian, vua đối chiếu kết quả thực hiện với nhiệm vụ đã giao. Nếu "hình" (kết quả) phù hợp với "danh" (điều đã nói) thì thưởng, còn nếu không khớp thì phạt nặng. Người bề tôi "nói mà không làm cũng như làm mà không nói", làm sai hoặc làm vượt quá chức trách đều bị xem là có tội. Bằng cách đó, Hàn Phi tin rằng vua có thể ngăn chặn gian thần và củng cố quyền lực tuyệt đối của mình: quan lại sẽ không dám báo cáo sai hay lộng quyền vì mọi hành động đều phải đúng với chức danh và lời cam kết, nếu không sẽ bị trừng phạt thích đáng.[11]

Ảnh hưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Thuyết Chính danh đã có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng chính trị và đạo đức của Trung Quốc, đặc biệt trong mô hình quân chủ Nho giáo. Từ thời Tây Hán, khi Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, nguyên tắc chính danh được các nho thần vận dụng để cố vấn cho hoàng đế trong việc trị quốc. Chẳng hạn, Đổng Trọng Thư thời Đông Hán đã đề xuất học thuyết "Tam cương, Ngũ thường", nhấn mạnh ba mối quan hệ "vua – bề tôi", "cha – con", "chồng – vợ". Đây thực chất là sự cụ thể hóa tư tưởng chính danh, nhằm xác lập trật tự trên dưới rõ ràng và chuẩn mực đạo đức tương ứng cho mỗi vai trò. Các triều đại phong kiến Trung Hoa về sau càng đề cao lễ giáo và danh phận. Hoàng đế được tôn xưng là "Thiên tử" (con Trời) và phải thể hiện đức nhân để xứng đáng với danh hiệu ấy. Quần thần có danh phận và chức tước cụ thể trong bộ máy nhà nước, buộc phải trung thành, tận tụy. Trong xã hội, thứ bậc được quy định chặt chẽ theo Nho lễ. Hệ thống khoa cử cũng góp phần truyền bá nguyên tắc chính danh vào tầng lớp trí thức và quan lại, giúp củng cố nền tảng cai trị dựa trên đạo lý Nho gia.

Thuyết Chính danh đặt nền móng cho quan niệm "tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ". Muốn rèn luyện đạo đức, mỗi người trước hết phải hiểu rõ vai trò của mình và hành xử đúng theo đạo nghĩa. Giáo dục lễ nghi trong gia đình và trường học truyền thống cũng xoay quanh nguyên tắc "danh chính ngôn thuận" – nghĩa là lời nói và hành vi phải phù hợp với địa vị xã hội. Tư tưởng này không chỉ ảnh hưởng đến Trung Quốc mà còn lan sang Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản trong quá trình giao lưu văn hóa Nho giáo.

Nguyên tắc chính danh cũng thể hiện rõ trong cách thiết kế bộ máy nhà nước và thi hành pháp luật thời phong kiến. Luật pháp dưới ảnh hưởng Nho giáo quy định nghiêm ngặt về chức trách và phẩm hàm của quan lại, cũng như các nghi lễ phong tước, nhằm đảm bảo danh phận đi đôi với quyền hạn. Ngoài ra, trường phái Pháp gia cũng áp dụng chính danh, nhưng theo hướng thực dụng hơn. Các nhà tư tưởng như Hàn Phi sử dụng khái niệm "hình danh" – tức là kiểm soát chặt chẽ danh xưng và chức trách quan lại để tăng hiệu quả cai trị.[12] Dưới thời Tần Thủy Hoàng, tư tưởng pháp trị cực đoan được thực thi triệt để: dân chúng bị ràng buộc vào các đơn vị "hộ, lý", phải chịu trách nhiệm liên đới nếu có người trong nhóm phạm pháp. Như vậy, dù cách tiếp cận khác nhau, cả Nho giáo lẫn Pháp gia đều xem chính danh là công cụ quản lý xã hội.

Trong lịch sử Trung Quốc, chính danh nhiều lần được sử dụng như một luận cứ chính trị để biện minh cho sự thay đổi vương triều. Các nhà Nho cho rằng, nếu một triều đại đánh mất chính danh (do vua bạo ngược, quan lại tham ô, rối loạn chức năng), thì đồng nghĩa mất Thiên mệnh, và việc nổi dậy thay thế là hợp đạo Trời. Ví dụ, Chu công Đán và Khổng Tử nhận định rằng nhà Thương suy vong vì Trụ Vương thất đức, không còn xứng đáng làm chủ thiên hạ. Do đó, sự trỗi dậy của nhà Chu là chính đáng. Nhưng theo chu kỳ lịch sử, khi nhà Chu cũng đánh mất chính danh, thiên hạ lại chuyển sang tay triều đại mới. Điều này cho thấy thuyết chính danh gắn liền với học thuyết Thiên mệnh và dân ý, giúp hợp thức hóa sự chuyển giao quyền lực.

Ngày nay, thuyết Chính danh vẫn được nhắc đến trong một số bối cảnh nhất định. Ở Đài Loan, chính quyền Dân Tiến Đảng (DPP) từng phát động phong trào "chính danh quốc gia", đổi tên một số doanh nghiệp và cơ quan công quyền để nhấn mạnh bản sắc Đài Loan, giảm ảnh hưởng của Trung Quốc đại lục. Trong đời sống xã hội châu Á, dấu ấn của chính danh vẫn tồn tại trong cách tổ chức gia đình, trường học, công sở. Người ta mong đợi mỗi cá nhân hành xử đúng với vai trò của mình – từ ông bà, cha mẹ, thầy trò, đến cấp trên, cấp dưới. Những giá trị Nho giáo truyền thống về tôn ti trật tự và danh dự cá nhân cũng xuất phát từ nguyên lý này. Học giả Quách Học Trị nhận xét rằng chính danh đồng nghĩa với việc thiết lập một trật tự xã hội phân tầng, trong đó mỗi người đều có nghĩa vụ phù hợp với địa vị của mình. Mặc dù đã trải qua nhiều biến động, thuyết Chính danh vẫn được xem là một nguyên lý quan trọng của triết học chính trị Nho giáo, góp phần định hình nền văn minh phương Đông cũng như các tư tưởng đạo đức sau này.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c Đỗ (2015), tr. 91.
  2. ^ a b Zheng & Fang (2013), tr. 80.
  3. ^ a b Ngô & Đoàn (2023), tr. 173.
  4. ^ Zheng & Fang (2013), tr. 81.
  5. ^ Oldstone-Moore (2002), tr. 54–60.
  6. ^ Wilson (2021), tr. 989.
  7. ^ Wong (2025), § 2.6 The Xunzi.
  8. ^ Tào (2016), tr. 155.
  9. ^ Wilson (2021), tr. 995.
  10. ^ Đỗ (2021), § 1.2. Dùng người.
  11. ^ Nguyễn (2024), § Quan niệm về nhà nước pháp quyền trong các học thuyết chính trị ở phương Đông.
  12. ^ Pines (2023), § 4.2 Monitoring Officials: Techniques of Rule.

Thư mục

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Caffeine ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn như thế nào
Caffeine ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn như thế nào
Là một con nghiện cafe, mình phải thừa nhận bản thân tiêu thụ cafe rất nhiều trong cuộc sống thường ngày.
Giới thiệu Anime: Saiki Kusuo no Psi-nan
Giới thiệu Anime: Saiki Kusuo no Psi-nan
Khác với một học sinh cao trung bình thường, Saiki Kusuo có nhiều siêu năng lực khác nhau bao gồm thần giao cách cảm và cách không di vật
Nhân vật Izana Kurokawa trong Tokyo Revengers
Nhân vật Izana Kurokawa trong Tokyo Revengers
Izana là một người đàn ông mang nửa dòng máu Philippines, nửa Nhật Bản, có chiều cao trung bình với đôi mắt to màu tím, nước da nâu nhạt và mái tóc trắng ngắn thẳng được tạo kiểu rẽ ngôi giữa
Có thể Celestia đã hạ sát Guizhong
Có thể Celestia đã hạ sát Guizhong
Ma Thần Bụi Guizhong đã đặt công sức vào việc nghiên cứu máy móc và thu thập những người máy cực kì nguy hiểm như Thợ Săn Di Tích và Thủ Vệ Di Tích