Chamaemyces | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Chamaemyces Battarra ex Earle (1909) |
Loài điển hình | |
Chamaemyces fracidus (Fr.) Donk (1962) | |
Các loài | |
Danh sách
| |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Drosella Maire (1935) |
Chamaemyces là một chi nấm trong họ Agaricaceae. Loài này được nhà nấm học Franklin Sumner Earle miêu tả năm 1906.[2]