Cheffreville-Tonnencourt | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Lisieux |
Tổng | Livarot |
Liên xã | Communauté de communes du Pays de Livarot |
Xã (thị) trưởng | Michel Coru (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 78–186 m (256–610 ft) (bình quân 100 m (330 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,72 km2 (2,98 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14155/ 14140 |
Cheffreville-Tonnencourt là một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.
Năm | 1806 | 1821 | 1826 | 1831 | 1837 | 1841 | 1846 | 1851 | 1856 | 1861 | 1866 | 1871 | 1876 | 1881 | 1886 | 1891 | 1896 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 644 | 576 | 557 | 542 | 495 | 443 | 422 | 394 | 388 | 387 | 367 | 313 | 293 | 246 | 256 | 253 | 268 |
Năm | 1901 | 1906 | 1911 | 1921 | 1926 | 1931 | 1936 | 1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 248 | 245 | 227 | 218 | 220 | 203 | 189 | 186 | 212 | 227 | 173 | 140 | 142 | 179 | 172 | 220 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |