Cheirogaleus sibreei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cheirogaleidae |
Chi (genus) | Cheirogaleus |
Loài (species) | C. sibreei |
Danh pháp hai phần | |
Cheirogaleus sibreei (Forsyth Major, 1896)[2] | |
Cheirogaleus sibreei là một loài động vật có vú trong họ Cheirogaleidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Forsyth Major mô tả năm 1896.[2]