Chi Ó biển | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene sớm - nay | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Suliformes |
Họ (familia) | Sulidae |
Chi (genus) | Morus Vieillot, 1816 |
Loài điển hình | |
Morus bassanus Linnaeus, 1758 | |
Các loài | |
Ó biển là một nhóm gồm các loài chim biển thuộc chi Morus, họ Chim điên (Sulidae).[1][2][3] Ó biển là loài chim lớn màu trắng với đầu hơi vàng, cánh đen và mỏ dài. Ó biển phương Bắc là loài chim biển lớn nhất ở Bắc Đại Tây Dương, có sải cánh dài tới hai mét hai mét (6+1⁄2 foot). Hai loài còn lại xuất hiện ở các vùng biển ôn đới xung quanh miền nam châu Phi, miền nam Australia và New Zealand.
Ba loài ó biển hiện thường được đặt trên chi Morus. Tuy nhiên, một số người tin rằng cả 9 loài thuộc họ Chim điên nên được đặt trong một chi duy nhất, chi Sula. Đôi khi, các loài ó biển cũng được coi là chung một loài.
Hình ảnh | Tên khoa học | Tên thông thường |
---|---|---|
Morus bassanus | Ó biển phương Bắc | |
Morus capensis | Ó biển Cape | |
Morus serrator | Ó biển Úc |