Chi Cá hồi trắng | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Salmoniformes |
Họ (familia) | Salmonidae |
Phân họ (subfamilia) | Coregoninae |
Chi (genus) | Coregonus Linnaeus, 1758 |
Các loài | |
Xem văn bản. |
Chi Cá hồi trắng (danh pháp khoa học: Coregonus), là một chi cá trong họ Cá hồi (Salmonidae). Loài điển hình là cá hồi trắng (C. lavaretus). Tên gọi chung và phổ biến của các loài trong chi Coregonus là cá hồi trắng.
Cá hồi trắng Bắc Cực (C. autumnalis), cá hồi trắng Bering (C. laurettae) và cá hồi mòi trắng (C. sardinella) là các loài ngược từ biển vào sông để đẻ, chúng di chuyển giữa các vùng nước mặn và nước ngọt.
Các loài cá hồi trắng nước sâu (C. johannae) và cá hồi trắng hàm dài (C. alpenae) đã bị tuyệt chủng vào nửa cuối của thế kỷ 20. Cá hồi trắng vây đen (C. nigripinnis) cũng được coi là bị tuyệt diệt trong phần lớn các khu vực sinh sống cũ của chúng, và hiện nay chỉ còn tìm thấy ở hồ Nipigon. Cá hồi trắng mũi ngắn (C. reighardi) cũng có thể đã tuyệt chủng và nó được Cục cá và động vật hoang dã Hoa Kỳ coi là như vậy, mặc dù IUCN hiện chỉ phân loại nó là cực kỳ nguy cấp. IUCN cũng coi một vài loài cá hồi trắng khác là dễ thương tổn. Tất cả các loài trong chi Coregonus được bảo vệ theo phụ lục III của Công ước Bern về bảo tồn động vật hoang dã châu Âu và các môi trường sống tự nhiên năm 1979.
Hiện nay phân loại trong chi này còn khá lộn xộn và gây nhầm lẫn giữa nhiều loài. Khoảng 79 loài liệt kê dưới đây là theo FishBase: