Lacerta | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene—Nay, | |
Lacerta agilis - Thằn lằn cát | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Lacerta Linnaeus, 1758 |
Loài điển hình | |
Lacerta agilis Linnaeus, 1758 | |
Các loài | |
Many, see text. |
Lacerta là một chi đặc trưng của thằn lằn trong họ Lacertidae. Chi này có 40 loài. Cá thể cổ nhất trong chi này được tìm thấy ở dạng hóa thạch vào Miocene sớm, không thể phân biệt về mặt giải phẫu học với loài thằn lằn xanh hiện đại là Lacerta viridis.[1]
Một vài loài chọn lọc: