Tiếng Tây Ban Nha |
---|
Khái quát |
Ngữ pháp |
Bài này cung cấp một bộ bảng chia động từ của tiếng Tây Ban Nha, bao gồm ví dụ của động từ thường và một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất. Đối với các động từ bất quy tắc khác, xem động từ bất quy tắc tiếng Tây Ban Nha.
Bảng này chỉ bao gồm các thì "đơn" (nghĩa là hình thành với chỉ một từ), và không phải các thì "phức" (loại mà được tạo ra với một trợ động từ cộng một dạng không giới hạn của động từ chính), như là thì tiếp diễn, hoàn thành và bị động.
Đại từ yo, tú, vos,[1] él, nosotros, vosotros[2] và ellos được sử dụng để tượng trưng hóa ba ngôi và hai số. Lưu ý, tuy nhiên, tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ bỏ đại từ, và do đó điển hình là đại từ nhân xưng sẽ bị bỏ qua khi không cần sử dụng để so sánh hay nhấn mạnh. Cũng chú ý rằng nếu chủ ngữ được nêu rõ, nó có thể có nghĩa khác thay vì làm đại từ. Ví dụ, él, ella, hoặc usted có thể bị thay thế bở một cụm danh từ, hoặc động từ có thể xuất hiện với se không ngôi và không có chủ ngữ (VD: Aquí se vive bien, 'Ai đó sống tốt ở đây'). Số nhiều ngôi một nosotros, nosotras, tú y yo, hoặc él y yo có thể được thay thế bở một cụm danh từ bao gồm người nói (e.g. Los estudiantes tenemos hambre, 'Chúng tôi đói'). Điều này cũng đúng với vosotros và ellos.
Không giới hạn (Formas no personales) | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể (Infinitivo) | amar | ||||||
Động danh từ (Gerundio) | amando | ||||||
Quá khứ phân từ (Participio) | amado (amado, amada, amados, amadas — Số ít giống đực, cái, số nhiều giống đực, cái tương ứng) | ||||||
Chỉ định (Indicativo) | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted | nosotros / nosotras | vosotros / vosotras[2] | ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại (Presente) | amo | amas | amás | ama | amamos | amáis | aman |
Quá khứ chưa hoàn thành (Pretérito imperfecto or copretérito) | amaba | amabas | amaba | amábamos | amabais | amaban | |
Quá khứ đã hoàn thành (Pretérito perfecto simple hoặc Pretérito) | amé | amaste[3] | amastes / amaste[4] | amó | amamos | amasteis | amaron |
Tương lai (Futuro simple hoặc Futuro) | amaré | amarás | amará | amaremos | amaréis | amarán | |
Điều kiện (Condicional simple hoặc Pospretérito) | amaría | amarías | amaría | amaríamos | amaríais | amarían | |
Giả định (Subjuntivo) | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại (Presente) | ame | ames | amés / ames[5] | ame | amemos | améis | amen |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 (Pretérito imperfecto hoặc Pretérito) | amara | amaras | amara | amáramos | amarais | amaran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | amase | amases[7] | amase | amásemos | amaseis | amasen | |
Tương lai (Futuro simple hoặc Futuro)[8] | amare | amares[9] | amare | amáremos | amareis | amaren | |
Mệnh lệnh (Imperativo) | tú | vos [1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | ama | amá | ame | amemos | amad [10] | amen | |
Phủ định | no ames | no amés / no ames[5] |
no ame | no amemos | no améis | no amen |
Không giới hạn | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | temer | ||||||
Động danh từ | temiendo | ||||||
Quá khứ phân từ | temido (temido, temida, temidos, temidas — số ít giống đực, cái, số nhiều giống đực, cái lần lượt) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | temo | temes | temés | teme | tememos | teméis | temen |
Quá khứ chưa hoàn thành | temía | temías | temía | temíamos | temíais | temían | |
Quá khứ đã hoàn thành | temí | temiste[3] | temistes / temiste[4] | temió | temimos | temisteis | temieron |
Tương lai | temeré | temerás | temerá | temeremos | temeréis | temerán | |
Điều kiện | temería | temerías | temería | temeríamos | temeríais | temerían | |
Giả định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | tema | temas | temás / temas [5] | tema | temamos | temáis | teman |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | temiera | temieras | temiera | temiéramos | temierais | temieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | temiese | temieses[7] | temiese | temiésemos | temieseis | temiesen | |
Tương lai[8] | temiere | temieres[9] | temiere | temiéremos | temiereis | temieren | |
Mệnh lệnh | tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | teme | temé | tema | temamos | temed[10] | teman | |
Phủ định | no temas | no temás / no temas[5] | no tema | no temamos | no temáis | no teman |
Không giới hạn | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | partir | ||||||
Động danh từ | partiendo | ||||||
Quá khứ phân từ | partido (partido, partida, partidos, partidas — số ít giống đực, cái, số nhiều giống đực cái lần lượt) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | parto | partes | partís | parte | partimos | partís | parten |
Quá khứ chưa hoàn thành | partía | partías | partía | partíamos | partíais | partían | |
Quá khứ đã hoàn thành | partí | partiste[3] | partistes / partiste[4] | partió | partimos | partisteis | partieron |
Tương lại | partiré | partirás | partirá | partiremos | partiréis | partirán | |
Điều kiện | partiría | partirías | partiría | partiríamos | partiríais | partirían | |
Giả định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | parta | partas | partás / partas[5] | parta | partamos | partáis | partan |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | partiera | partieras | partiera | partiéramos | partierais | partieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | partiese | partieses[7] | partiese | partiésemos | partieseis | partiesen | |
Tương lai[8] | partiere | partieres[9] | partiere | partiéremos | partiereis | partieren | |
Mệnh lệnh | tú | vos'[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | parte | partí | parta | partamos | partid[10] | partan | |
Phủ định | no partas | no partás / no partas[5] | no parta | no partamos | no partáis | no partan |
Không xác định | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | ser | ||||||
Động danh từ | siendo | ||||||
Quá khứ phân từ | sido (không bao giờ được sử dụng làm tính từ) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | soy | eres | sos | es | somos | sois | son |
Quá khứ chưa hoàn thành | era | eras | era | éramos | erais | eran | |
Quá khứ đã hoàn thành | fui | fuiste[3] | fuistes / fuiste[4] | fue | fuimos | fuisteis | fueron |
Tương lai | seré | serás | será | seremos | seréis | serán | |
Điều kiện | sería | serías | sería | seríamos | seríais | serían | |
Giả định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | sea | seas | seás / seas[5] | sea | seamos | seáis | sean |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | fuera | fueras | fuera | fuéramos | fuerais | fueran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | fuese | fueses[7] | fuese | fuésemos | fueseis | fuesen | |
Tương lai[8] | fuere | fueres[9] | fuere | fuéremos | fuereis | fueren | |
Mệnh lệnh | tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | sé | sé | sea | seamos | sed[10] | sean | |
Phủ định | no seas | no seás / no seas[5] | no sea | no seamos | no seáis | no sean |
Không xác định | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | estar | ||||||
Động danh từ | estando | ||||||
Quá khứ phân từ | estado (không bao giờ được sử dụng làm tính từ) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | estoy | estás | está | estamos | estáis | están | |
Quá khứ chưa hoàn thành | estaba | estabas | estaba | estábamos | estabais | estaban | |
Quá khứ đã hoàn thành | estuve | estuviste[3] | estuvistes / estuviste[4] | estuvo | estuvimos | estuvisteis | estuvieron |
Tương lai | estaré | estarás | estará | estaremos | estaréis | estarán | |
Điều kiện | estaría | estarías | estaría | estaríamos | estaríais | estarían | |
Giả định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | esté | estés | esté | estemos | estéis | estén | |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | estuviera | estuvieras | estuviera | estuviéramos | estuvierais | estuvieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | estuviese | estuvieses[7] | estuviese | estuviésemos | estuvieseis | estuviesen | |
Tương lai[8] | estuviere | estuvieres[9] | estuviere | estuviéremos | estuviereis | estuvieren | |
Mệnh lệnh [11] | tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | estate [12] | está | esté | estemos | estad[13] | estén | |
Phủ định | no estés | no estés | no esté | no estemos | no estéis | no estén |
Không xác định | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | haber | ||||||
Động danh từ | habiendo | ||||||
Quá khứ phân từ | habido (hiếm khi được sử dụng làm tính từ) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | he | has | ha[14] | hemos / habemos[15] | habéis | han | |
Quá khứ chưa hoàn thành | había | habías | había | habíamos | habíais | habían | |
Quá khứ đã hoàn thành | hube | hubiste[3] | hubistes / hubiste[4] | hubo | hubimos | hubisteis | hubieron[16] |
Tương lai | habré | habrás | habrá | habremos | habréis | habrán | |
Điều kiện | habría | habrías | habría | habríamos | habríais | habrían | |
Giả định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | haya[17] | hayas | hayás / hayas[5] | haya | hayamos | hayáis | hayan |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | hubiera | hubieras | hubiera | hubiéramos | hubierais | hubieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | hubiese | hubieses[7] | hubiese | hubiésemos | hubieseis | hubiesen | |
Tương lai[8] | hubiere | hubieres[9] | hubiere | hubiéremos | hubiereis | hubieren | |
Mệnh lệnh (chỉ trong tiếng Tây Ban Nha cổ) |
tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | hé | hé | haya | hayamos | habed[10] | hayan | |
Phủ định | no hayas | no hayás / no hayas[5] | no haya | no hayamos | no hayáis | no hayan |
Đôi khi người dạy tiếng Tây Ban Nha đề cập đến nó là động từ "Yo -go" ("tôi -go").
Không xác định | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | tener | ||||||
Động danh từ | teniendo | ||||||
Quá khứ phân từ | tenido (tenido, tenida, tenidos, tenidas) — số ít giống đực, cái, số nhiều giống đực, cái lần lượt) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | tengo | tienes | tenés | tiene | tenemos | tenéis | tienen |
Quá khứ chưa hoàn thành | tenía | tenías | tenía | teníamos | teníais | tenían | |
Quá khứ đã hoàn thành | tuve | tuviste[3] | tuvistes / tuviste[4] | tuvo | tuvimos | tuvisteis | tuvieron |
Tương lai | tendré | tendrás | tendrá | tendremos | tendréis | tendrán | |
Điều kiện | tendría | tendrías | tendría | tendríamos | tendríais | tendrían | |
Giả định | yo | tú | vos [1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | tenga | tengas | tengás / tengas[5] | tenga | tengamos | tengáis | tengan |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | tuviera | tuvieras | tuviera | tuviéramos | tuvierais | tuvieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | tuviese | tuvieses[7] | tuviese | tuviésemos | tuvieseis | tuviesen | |
Tương lai[8] | tuviere | tuvieres[9] | tuviere | tuviéremos | tuviereis | tuvieren | |
Mệnh lệnh | tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | ten | tené | tenga | tengamos | tened[10] | tengan | |
Phủ định | no tengas | no tengás / no tengas[5] | no tenga | no tengamos | no tengáis | no tengan |
Không xác định | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | ir | ||||||
Động danh từ | yendo | ||||||
Quá khứ phân từ | ido (rarely used as adjective) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | voy | vas | va | vamos | vais | van | |
Quá khứ chưa hoàn thành | iba | ibas | iba | íbamos | ibais | iban | |
Quá khứ đã hoàn thành | fui | fuiste[3] | fuistes / fuiste[4] | fue | fuimos | fuisteis | fueron |
Tương lai | iré | irás | irá | iremos | iréis | irán | |
Điều kiện | iría | irías | iría | iríamos | iríais | irían | |
Giả định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | vaya | vayas | vayás / vayas [5] | vaya | vayamos | vayáis | vayan |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | fuera | fueras | fuera | fuéramos | fuerais | fueran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | fuese | fueses[7] | fuese | fuésemos | fueseis | fuesen | |
Tương lai[8] | fuere | fueres[9] | fuere | fuéremos | fuereis | fueren | |
Mệnh lệnh | tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | ve[18] | andá[19][20][21] | vaya | vamos | id[22] | vayan | |
Phủ định | no vayas | no vayás / no vayas | no vaya | no vayamos | no vayáis | no vayan |
Không xác định | Hình thức | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên thể | conocer | ||||||
Động danh từ | conociendo | ||||||
Quá khứ phân từ | conocido (conocido, conocida, conocidos, conocidas — số ít giống đực, cái, số nhiều giống đực, cái lần lượt) | ||||||
Chỉ định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | conozco | conoces | conocés | conoce | conocemos | conocéis | conocen |
Quá khứ chưa hoàn thành | conocía | conocías | conocía | conocíamos | conocíais | conocían | |
Quá khứ đã hoàn thành | conocí | conociste[3] | conocistes / conociste[4] | conoció | conocimos | conocisteis | conocieron |
Tương lai | conoceré | conocerás | conocerá | conoceremos | conoceréis | conocerán | |
Điều kiện | conocería | conocerías | conocería | conoceríamos | conoceríais | conocerían | |
Giả định | yo | tú | vos[1] | él / ella / usted |
nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ellos / ellas / ustedes |
Hiện tại | conozca | conozcas | conozcás / conozcas [5] | conozca | conozcamos | conozcáis | conozcan |
Quá khứ chưa hoàn thành 1 | conociera | conocieras | conociera | conociéramos | conocierais | conocieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành 2[6] | conociese | conocieses[7] | conociese | conociésemos | conocieseis | conociesen | |
Tương lai[8] | conociere | conocieres[9] | conociere | conociéremos | conociereis | conocieren | |
Mệnh lệnh | tú | vos[1] | usted | nosotros / nosotras |
vosotros / vosotras[2] |
ustedes | |
Khẳng định | conoce | conocé | conozca | conozcamos | conoced[10] | conozcan | |
Phủ định | no conozcas | no conozcás | no conozca | no conozcamos | no conozcáis | no conozcan |