Chim sâu khoang cổ đỏ | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | Bilateria |
Liên ngành (superphylum) | Deuterostomia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Aves |
Phân lớp (subclass) | Neornithes |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neognathae |
Liên bộ (superordo) | Neoaves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Phân bộ (subordo) | Passeri |
Tiểu bộ (parvordo) | Passerida |
Liên họ (superfamilia) | Passeroidea hay "Dicaeoidea"? |
Họ (familia) | Dicaeidae |
Chi (genus) | Dicaeum |
Loài (species) | D. retrocinctum |
Danh pháp hai phần | |
Dicaeum retrocinctum Gould, 1872 |
Chim sâu khoang cổ đỏ (danh pháp hai phần: Dicaeum retrocinctum) là một loài chim lá thuộc chi Dicaeum trong họ Chim sâu[2]. Nó là loài đặc hữu của Philippines. Môi trường sống tự nhiên của nó là rừng đất thấp ẩm cận nhiệt đới hoặc nhiệt đới. Nó đang bị đe dọa do mất nơi sống.