Chiroderma doriae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Phyllostomidae |
Chi (genus) | Chiroderma |
Loài (species) | C. doriae |
Danh pháp hai phần | |
Chiroderma doriae (Thomas, 1891) | |
Chiroderma doriae là một loài động vật có vú trong họ Dơi mũi lá, bộ Dơi. Loài này được Thomas mô tả năm 1891.[2]