Cinnyris habessinicus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Nectariniidae |
Chi (genus) | Cinnyris |
Loài (species) | C. habessinicus |
Danh pháp hai phần | |
Cinnyris habessinicus Hemprich & Ehrenberg, 1828 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Nectarinia habessinica |
Cinnyris habessinicus là một loài chim trong họ Nectariniidae.[2]