Columba sjostedti | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Columbiformes |
Họ (familia) | Columbidae |
Chi (genus) | Columba |
Loài (species) | C. sjostedti |
Danh pháp hai phần | |
Columba sjostedti Reichenow, 1901 |
Columba sjostedti là một loài chim trong họ Columbidae.[2]