Cyanolyca cucullata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Corvidae |
Chi (genus) | Cyanolyca |
Loài (species) | C. cucullata |
Danh pháp hai phần | |
Cyanolyca cucullata (Ridgway, 1885) | |
Cyanolyca cucullata là một loài chim trong họ Corvidae.[2]