Cytora hirsutissima | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cyclophoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhóm không chính thức Architaenioglossa |
Họ (familia) | Pupinidae |
Phân họ (subfamilia) | Liareinae |
Chi (genus) | Cytora |
Loài (species) | C. hirsutissima |
Danh pháp hai phần | |
Cytora hirsutissima (Powell, 1951) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Murdochia hirsutissima Powell, 1951 |
Cytora hirsutissima là một loài ốc rất nhỏ có nắp, là động vật thân mềm chân bụng sống trên cạn thuộc họ Pupinidae.
Loài này có ở New Zealand.[3]