Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dániel Bálint Prosser | ||
Ngày sinh | 15 tháng 6, 1994 | ||
Nơi sinh | Budapest, Hungary | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Puskás Akadémia | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2013 | Honvéd | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2017 | Honvéd | 63 | (7) |
2017– | Puskás Akadémia | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-20 Hungary | 1 | (1) |
2014– | U-21 Hungary | 9 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 10, 2016 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 10, 2016 |
Dániel Prosser (sinh 15 tháng 6 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Puskás Akadémia.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Honvéd | |||||||||||
2013–14 | 11 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2014–15 | 11 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 | 2 | |
Tổng | 22 | 1 | 5 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 33 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 22 | 1 | 5 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 33 | 4 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 6 tháng 12 năm 2014.