Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dávid Márkvárt | ||
Ngày sinh | 20 tháng 9, 1994 | ||
Nơi sinh | Szekszárd, Hungary | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Puskás | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2009 | Szekszárd | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2015 | Pécs | 65 | (6) |
2015– | Puskás | 69 | (7) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-20 Hungary | 1 | (1) |
2014–2015 | U-21 Hungary | 7 | (1) |
2017– | Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 8, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 8, 2017 |
Dávid Márkvárt (sinh 20 tháng 9 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Puskás Akadémia FC.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Pécs | |||||||||||
2012–13 | 7 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | |
2013–14 | 29 | 2 | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 38 | 2 | |
2014–15 | 12 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 16 | 4 | |
Tổng | 48 | 5 | 6 | 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 67 | 7 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 48 | 5 | 6 | 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 67 | 7 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 26 tháng 10 năm 2014.