Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Branislav Danilović | ||
Ngày sinh | 24 tháng 6, 1988 | ||
Nơi sinh | Beograd, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Puskás | ||
Số áo | 44 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2007 | Rad | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2014 | Rad | 86 | (0) |
2013 | → BSK Borča (mượn) | 11 | (0) |
2014– | Puskás | 30 | (0) |
2015–2016 | → Videoton (mượn) | 25 | (0) |
2016–2017 | → Debrecen (mượn) | 29 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-19 Serbia | 6 | (0) |
2009–2010 | U-21 Serbia | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 8, 2017 |
Branislav Danilović (Serbian Cyrillic: Бранислав Даниловић; sinh 24 tháng 6 năm 1988) là một thủ môn bóng đá Serbia thi đấu cho Puskás.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Rad | |||||||||||
2007–08 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
2008–09 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2009–10 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
2010–11 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
2011–12 | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | 0 | |
2012–13 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2013–14 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
Tổng | 86 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 92 | 0 | |
Borča | |||||||||||
2012–13 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
Tổng | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
Puskás | |||||||||||
2014–15 | 27 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 | |
Tổng | 27 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 | |
Videoton | |||||||||||
2015–16 | 25 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 34 | 0 | |
Tổng | 25 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 34 | 0 | |
Debrecen | |||||||||||
2016–17 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 158 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | 175 | 0 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2016.