Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | László Zsidai | ||
Ngày sinh | 16 tháng 7, 1986 | ||
Nơi sinh | Szombathely, Hungary | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Puskás | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Bodajk | |||
2002–2003 | MTK | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2013 | MTK | 155 | (6) |
2004–2005 | → Siófok (mượn) | 24 | (0) |
2010–2011 | → Volendam (mượn) | 34 | (2) |
2013–2015 | Debrecen | 53 | (5) |
2016– | Puskás | 33 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007– | Hungary | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 8, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 6, 2014 |
László Zsidai (sinh 16 tháng 7 năm 1986 ở Budapest) là một cầu thủ bóng đá Hungary thi đấu cho Puskás.[1]
Ngày 19 tháng 6 năm 2013 anh ký hợp đồng cho DVSC. Anh nói rằng muốn giành chức vô địch Hungary nhưng không thấy được cơ hội khi cùng với MTK. Szombathelyi Haladás cũng muốn có tiền vệ phòng ngự này nhưng anh đã cho DVSC để đạt được mục tiêu.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Siófok | |||||||||||
2004–05 | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
Tổng | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
MTK | |||||||||||
2005–06 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
2006–07 | 17 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | |
2007–08 | 26 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
2008–09 | 29 | 1 | 7 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 41 | 1 | |
2009–10 | 21 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 27 | 5 | |
2011–12 | 19 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 2 | |
2012–13 | 28 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 | |
Tổng | 156 | 6 | 21 | 2 | 14 | 1 | 4 | 0 | 195 | 9 | |
Volendam | |||||||||||
2010–11 | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
Tổng | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
Debrecen | |||||||||||
2013–14 | 28 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 31 | 2 | |
2014–15 | 12 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 27 | 2 | |
Tổng | 40 | 4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 8 | 0 | 58 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 252 | 11 | 30 | 3 | 20 | 1 | 12 | 0 | 314 | 15 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2014.
MTK Hungária FC