Hegedűs cùng với MTK Budapest năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lajos Hegedűs | ||
Ngày sinh | 19 tháng 12, 1987 | ||
Nơi sinh | Budapest, Hungary | ||
Chiều cao | 1,92 m (6 ft 3+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2000 | Ferencváros | ||
2000–2006 | MTK | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2016 | MTK | 155 | (0) |
2006–2009 | → Siófok (mượn) | 53 | (0) |
2009–2010 | → Pécs (mượn) | 30 | (0) |
2016–2020 | Puskás Akadémia | 104 | (1) |
2020– | Paks | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 10, 2020 |
Lajos Hegedűs (sinh 19 tháng 12 năm 1987 ở Budapest) là một thủ môn bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paks.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Siófok | |||||||||||
2006–07 | 26 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 26 | 0 | |
2007–08 | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 30 | 0 | |
2008–09 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | – | – | 11 | 0 | |
Tổng cộng | 54 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 67 | 0 | |
Pécs | |||||||||||
2008–09 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | – | – | 10 | 0 | |
2009–10 | 27 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 27 | 0 | |
Tổng cộng | 30 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0 | |
MTK Budapest | |||||||||||
2010–11 | 7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | – | – | 10 | 0 | |
2011–12 | 28 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | – | – | 32 | 0 | |
2012–13 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0 | |
2013–14 | 24 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | – | – | 28 | 0 | |
2014–15 | 29 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | – | – | 32 | 0 | |
2015–16 | 33 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | 35 | 0 | |
2016–17 | 7 | 0 | 0 | 0 | – | – | 4 | 0 | 11 | 0 | |
Tổng cộng | 148 | 0 | 8 | 0 | 7 | 0 | 8 | 0 | 171 | 0 | |
Puskás Akadémia | |||||||||||
2016–17 | 31 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 31 | 0 | |
2017–18 | 30 | 0 | 8 | 0 | – | – | – | – | 38 | 0 | |
2018–19 | 18 | 0 | 4 | 0 | – | – | – | – | 22 | 0 | |
2019–20 | 25 | 1 | 3 | 0 | – | – | – | – | 28 | 1 | |
Tổng cộng | 104 | 1 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 119 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 326 | 1 | 26 | 0 | 24 | 0 | 8 | 0 | 394 | 1 |
Tính đến ngày 14 tháng 3 năm 2020.