Danh sách đĩa nhạc của David Guetta | |
---|---|
Album phòng thu | 6 |
Album tổng hợp | 8 |
Đĩa đơn | 43 |
Đĩa đơn hợp tác | 3 |
Đĩa đơn quảng bá | 4 |
Danh sách đĩa nhạc của DJ người Pháp David Guetta bao gồm 6 album phòng thu, 8 album tổng hợp và 31 đĩa đơn.
David Guetta ra mắt đĩa đơn đầu tay của anh, "Just a Little More Love", hợp tác với nam ca sĩ người Mỹ Chris Willis, vào tháng 6 năm 2001. Guetta chỉ được biết đến khi album phòng thu đầu tay của anh, Just a Little More Love, ra mắt tại vị trí #6 trên bảng xếp hạng French Albums Chart của Pháp. Ba đĩa đơn khác từ album cũng được phát hành sau đó: "Love Don't Let Me Go" và "People Come People Go", hai đĩa đơn có sự góp giọng của Chris Willis, và "Give Me Something", hợp tác với Barbara Tucker. Guetta Blaster, album phòng thu thứ hai của Guetta, được phát hành vào tháng 9 năm 2004, với vị trí #11 trên bảng xếp hạng French Albums Chart. Bốn đĩa đơn từ album được phát hành: "Money", "Stay", hai đĩa đơn có sự góp giọng của Chris Willis, và "The World Is Mine", "In Love with Myself", hai đĩa đơn có sự góp giọng của JD Davis. Guetta đạt được thành công về mặt quốc tế chỉ đến khi "Love Don't Let Me Go (Walking Away)", bản phối giữa ca khúc "Love Don't Let Me Go" của anh và ca khúc "Walking Away" của ban nhạc The Egg được phát hành và đạt được vị trí #3 ở Anh cùng với nhiều vị trí cao trên các bảng xếp hạng của Đức, Ireland, Thụy Điển và Úc.
Tên | Chi tiết album | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp [1] |
Úc [2] |
Áo [3] |
Bỉ [4] |
Đức [5] |
Hà Lan [6] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sĩ [8] |
Anh [9] |
Mỹ [10] | ||||
Just a Little More Love | 6 | — | — | 43 | — | — | — | 17 | — | — | |||
Guetta Blaster |
|
11 | — | — | 29 | — | — | — | 45 | — | — |
| |
Pop Life |
|
2 | — | 31 | 4 | — | — | — | 8 | 44 | — | ||
One Love |
|
1 | 4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 33 | 2 | 2 | 70 | ||
Nothing but the Beat |
|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 19 | 1 | 2 | 5 | ||
Listen |
|
3 | 11 | 3 | 6 | 3 | 11 | 15 | 2 | 8 | 4 | ||
"—" Album không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành ở quốc gia đó. |
Tên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp [1] |
Áo [3] |
Bỉ [4] |
Thụy Sĩ [8] | ||||||||||
F*** Me I'm Famous | 2003 | — | — | 39 | 82 | ||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 06 | 2006 | — | — | 62 | — | ||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 08 | 2008 | 8 | — | — | — | ||||||||
F*** Me I'm Famous Vol. 2 | — | — | — | 6 | |||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2009 | 2009 | — | — | — | 9 | ||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2010 | 2010 | — | 19 | — | 6 | ||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2011 | 2011 | 3 | 17 | — | 2 | ||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2012 | 2012 | — | — | — | — | ||||||||
F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2013 | 2013 | — | — | — | — | ||||||||
"—" Album không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành ở quốc gia đó. |
Đĩa đơn | Năm | Vị trí xếp hạng |
---|---|---|
Pháp [1] | ||
Pop Life / Guetta Blaster | 2009 | 135 |
Tên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | Thuộc album | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp [1] |
Úc [2] |
Áo [3] |
Bỉ [4] |
Đức [29] |
Hà Lan [30] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sĩ [8] |
Anh [31] [9] [32] |
Mỹ [33] [34] | |||||
"Just a Little More Love" (hợp tác với Chris Willis) |
2001 | 29 | — | — | — | — | 38 | — | 59 | 19 | — | Just a Little More Love | ||
"Love Don't Let Me Go" (hợp tác với Chris Willis) |
2002 | 4 | — | — | 7 | — | 19 | — | 13 | 46 | — |
| ||
"People Come People Go" (hợp tác với Chris Willis) |
42 | — | — | — | — | — | — | 54 | — | — | ||||
"Give Me Something" (hợp tác với Barbara Tucker) |
— | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||||
"Just for One Day (Heroes)" (David Guetta vs. Bowie) |
2003 | 54 | — | — | — | — | — | — | — | 73 | — | F*** Me I'm Famous 2003 | ||
"Money" (hợp tác với Chris Willis & Mone) |
2004 | 63 | — | — | — | — | — | — | 52 | — | — | Guetta Blaster | ||
"Stay" (hợp tác với Chris Willis) |
18 | — | — | 19 | — | — | — | 82 | 78 | — | ||||
"The World Is Mine" (hợp tác với JD Davis) |
16 | — | — | 15 | — | 27 | — | 40 | 49 | — | ||||
"In Love With Myself" (hợp tác với JD Davis) |
2005 | — | — | — | — | — | — | — | 46 | — | — | |||
"Love Don't Let Me Go (Walking Away)" (David Guetta vs. The Egg) |
2006 | 11 | 32 | 74 | 13 | 50 | — | 25 | 19 | 3 | — | F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 06 | ||
"Love Is Gone" (hợp tác với Chris Willis) |
2007 | 3 | — | 15 | 9 | 36 | 14 | 9 | 11 | 9 | 98 | Pop Life | ||
"Baby When the Light" (hợp tác với Cozi) |
6 | — | 62 | 5 | 59 | 15 | 35 | 25 | 50 | — |
| |||
"Delirious" (hợp tác với Tara McDonald) |
2008 | 16 | — | 27 | 2 | 59 | 12 | 51 | 16 | — | — | |||
"Tomorrow Can Wait" (hợp tác với Chris Willis, vs. Tocadisco) |
7 | — | 47 | 19 | 56 | 21 | — | 43 | 84 | — | ||||
"Everytime We Touch" (hợp tác với Chris Willis, Steve Angello & Sebastian Ingrosso) |
2009 | — | — | — | — | — | 19 | — | 97 | 68 | — | |||
"When Love Takes Over" (hợp tác với Kelly Rowland) |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 76 | One Love | |||
"Sexy Bitch" (hợp tác với Akon) |
2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | ||||
"GRRRR" |
— | — | — | 4 | — | — | — | — | 88 | — | F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2009 | |||
"One Love" (hợp tác với Estelle) |
— | 36 | 20 | — | 18 | 19 | — | 48 | 46 | — | One Love | |||
"Memories" (hợp tác với Kid Cudi) |
2010 | 5 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 14 | 7 | 15 | 46 | |||
"Gettin' Over You" (với Chris Willis, hợp tác với Fergie & LMFAO) |
1 | 5 | 4 | 12 | 15 | 21 | 28 | 11 | 1 | 31 | ||||
"Who's That Chick?" (hợp tác với Rihanna) |
5 | 7 | 4 | 1 | 6 | 6 | 14 | 8 | 6 | 51 | One More Love | |||
"Sweat (David Guetta Remix)" (Snoop Dogg vs. David Guetta) |
2011 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 2 | 4 | — | Nothing but the Beat | ||
"Where Them Girls At" (hợp tác với Flo Rida & Nicki Minaj) |
4 | 6 | 3 | 2 | 5 | 28 | 7 | 3 | 3 | 14 | ||||
"Little Bad Girl" (hợp tác với Taio Cruz & Ludacris) |
3 | 15 | 5 | 5 | 5 | 29 | 7 | 7 | 4 | 70 | ||||
"Without You" (hợp tác với Usher) |
6 | 6 | 5 | 5 | 7 | 6 | 5 | 3 | 6 | 4 | ||||
"Titanium" (hợp tác với Sia) |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 2 | 4 | 9 | 1 | 7 | ||||
"Turn Me On" (hợp tác với Nicki Minaj) |
10 | 3 | 5 | 10 | 6 | 31 | 29 | 6 | 8 | 4 | ||||
"I Can Only Imagine" (hợp tác với Chris Brown & Lil Wayne) |
2012 | 40 | 47 | 17 | 51 | 32 | — | — | 15 | 18 | 75 |
| ||
"She Wolf (Falling to Pieces)" (hợp tác với Sia) |
4 | 11 | 3 | 7 | 3 | 6 | 7 | 4 | 8 | — |
|
Nothing but the Beat 2.0 | ||
"Just One Last Time" (hợp tác với Taped Rai)[45] |
14 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||||
"Play Hard" (featuring Ne-Yo và Akon) |
2013 | 7 | 16 | 10 | 5 | 8 | — | 8 | 3 | 6 | 64 | |||
"Ain't a Party" (with GLOWINTHEDARK featuring Harrison) |
45 | 76 | 30 | — | 46 | — | — | 57 | — | — | Fuck Me I'm Famous – Ibiza Mix 2013 | |||
"Shot Me Down" (featuring Skylar Grey) |
2014 | 6 | 3 | 9 | 3 | 13 | 18 | 16 | 6 | 4 | — | Listen | ||
"Bad" (with Showtek featuring Vassy) |
6 | 5 | 15 | 6 | 19 | 13 | 2 | 28 | 22 | —[a] | ||||
"Blast Off" (with Kaz James) |
33 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||||
"Lovers on the Sun" (featuring Sam Martin) |
5 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 4 | 2 | 1 | —[b] | ||||
"Dangerous" (featuring SamMartin) |
1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 1 | 5 | 56 | ||||
"What I Did for Love" (featuring Emeli Sandé) |
2015 | 30 | 20 | 10 | 35 | 16 | 34 | 58 | 37 | 6 | — | |||
"Hey Mama" (featuring Nicki Minaj, Bebe Rexha và Afrojack) |
6 | 5 | 5 | 9 | 9 | 12 | 6 | 10 | 9 | 8 | ||||
"Sun Goes Down" (with Showtek featuring Magic! và Sonny Wilson) |
37 | — | — | — | 67 | — | — | — | — | — | ||||
"Clap Your Hands" (with GLOWINTHEDARK) |
166 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||||
"Bang My Head" (featuring Sia và Fetty Wap) |
27[59] | 21 | 29 | 13 | 37 | — | 55 | 44 | 52 | — | ||||
"—" Đĩa đơn không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành ở quốc gia đó. |
Tên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | Album | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp [60] |
Úc [2] |
Áo [3] |
Bỉ (Wal) [4] |
Đức [29] |
Hà Lan [30] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sĩ [8] |
Anh [61] |
Mỹ [62] | |||||
"Revolver (One Love Remix)" (Madonna vs. David Guetta) |
2010 | 25 | — | — | 12 | — | — | — | — | — | — | One More Love | ||
"Commander" (Kelly Rowland hợp tác với David Guetta) |
— | — | 23 | — | 16 | 33 | 26 | 46 | 9 | — | Here I Am | |||
"Club Can't Handle Me" (Flo Rida hợp tác với David Guetta) |
5 | 3 | 3 | 4 | 4 | 2 | 11 | 3 | 1 | 9 | Only One Flo (Part 1) | |||
"LaserLight" (Jessie J hợp tác với David Guetta) |
2012 | — | 48 | — | — | — | — | — | — | 5 | — | Who You Are | ||
"Rest of My Life" (Ludacris hợp tác với Usher & David Guetta) |
— | 21 | 35 | 88 | 32 | — | — | — | 41 | 72 | Ludaversal | |||
"—" Đĩa đơn không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành ở quốc gia đó. |
Đĩa đơn | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Thuộc album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp [63] |
Úc [2] |
Áo [3] |
Bỉ [4] |
Đức [29] |
Hà Lan [30] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sĩ [8] |
Anh [9] |
Mỹ [34] | |||
"Gettin' Over" (hợp tác với Chris Willis) |
2009 | — | — | — | — | — | — | — | — | 86 | — | One Love |
"I Wanna Go Crazy" (hợp tác với will.i.am) |
— | — | — | — | — | — | — | — | 92 | — | ||
"Lunar" (với Afrojack) |
2011 | 50 | — | 58 | — | 84 | — | — | — | 90 | — | Nothing but the Beat |
"Night of Your Life" (hợp tác với Jennifer Hudson) |
27 | 37 | 7 | — | 12 | — | 31 | 24 | 35 | 81 | ||
"The Alphabeat"[64] | 2012 | 44 | — | — | — | 85 | — | — | — | — | — | |
"Metropolis" (với Nicky Romero) |
41 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"—" Đĩa đơn không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành ở quốc gia đó. |
Ca khúc | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp [1] |
Úc [2] |
Áo [3] |
Bỉ [4] |
Canada [34] |
Đức [29] |
Ireland [65] |
Thụy Điển [7] |
Anh [9] [66] |
Mỹ [67] | ||||
"How Soon Is Now" (hợp tác với Sebastian Ingrosso & Dirty South, Julie McNight) |
2009 | — | — | — | — | — | — | — | 52 | — | — | One Love | |
"On the Dancefloor" (hợp tác với will.i.am & apl.de.ap) |
— | — | — | 24 | — | — | — | — | — | — | |||
"Missing You" (hợp tác với Novel) |
85 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | |||
"Louder Than Words" (với Afrojack, hợp tác với Niles Mason) |
2010 | — | — | 35 | — | — | 39 | — | — | — | — | F*** Me I'm Famous – Ibiza Mix 2010 | |
"Crank It Up" (hợp tác với Akon) |
2011 | 64 | 49 | — | — | — | 43 | — | — | 96 | — | Nothing but the Beat | |
"Sunshine" (với Avicii) |
— | — | — | — | — | — | — | 59 | — | — | |||
"Repeat" (hợp tác với Jessie J) |
— | — | — | — | — | — | — | — | 108 | — | |||
"Play Hard" (hợp tác với Ne-Yo & Akon) |
2012 | 32 | 16 | 10 | 25 | 34 | 8 | 30 | — | 22 | — |
|
Nothing but the Beat 2.0 |
Ca khúc | Năm | Album |
---|---|---|
"Commander" (Kelly Rowland hợp tác với David Guetta) |
2010 | Here I Am |
"Club Can't Handle Me" (Flo Rida hợp tác với David Guetta) |
Only One Flo (Part 1) | |
"LaserLight" (Jessie J hợp tác với David Guetta) |
2011 | Who You Are |
"Celebrate"[cần dẫn nguồn] (Taio Cruz hợp tác với David Guetta) |
2012 | TY.O |
"Rest of My Life" (Ludacris hợp tác với Usher & David Guetta) |
Ludaversal | |
"Right Now" (Rihanna hợp tác với David Guetta) |
Unapologetic |