Danh sách album nhạc phim Digimon Xros Wars

Dưới đây là danh sách toàn bộ album nhạc phim trong series Digimon Xros Wars.

Tổng quan

[sửa | sửa mã nguồn]
STT Tên album Ngày phát hành Tham khảo
1 Digimon Xros Wars MUSIC CODE Đĩa 1: 29 tháng 9 năm 2010 (2010-09-29) [1]
Đĩa 2: 23 tháng 3 năm 2011 (2011-03-23) [1]
Đĩa 3: 18 tháng 1 năm 2012 (2012-01-18) [1]
22 Digimon Xros Wars VOCAL CODE 24 tháng 8 năm 2011 (2011-08-24) [2]

Danh sách chi tiết

[sửa | sửa mã nguồn]

Digimon Xros Wars MUSIC CODE

[sửa | sửa mã nguồn]
Digimon Xros Wars MUSIC CODE
Nhạc nền phim
Phát hành29 tháng 9 năm 2010
Thể loạiNhạc phim
Thời lượng56:28
Ngôn ngữTiếng Nhật

Tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Yamashita Kousuke.

Đĩa 1
STTNhan đềThời lượng
1.""Digimon Xros Wars" Main Theme" (「デジモンクロスウォーズ」 メインテーマ)2:13
2."Bouken no Hajimari" (冒険のはじまり)1:32
3."Daichi wo Koete" (大地を越えて)1:27
4."Sora to Umi to Yama to" (空と海と山と)1:32
5."Omoide" (想い出)2:05
6."Kibou wo Mune ni" (希望を胸に)1:35
7."Semaru Kage" (迫る影)1:29
8."Bagura Teikoku" (バグラ帝国)2:55
9."Shuurai" (襲来)1:05
10."Kusen" (苦戦)1:44
11."Koubou" (攻防)2:00
12."Taiki no Theme" (タイキのテーマ)1:41
13."Yuujou no XROS HEART" (友情のクロスハート)1:27
14."Kaze no Fuku mama" (風の吹くまま)1:49
15."Tama ni wa nodoka ni" (たまにはのどかに)1:12
16."Atsui HEART no Nakamatachi" (熱いハートの仲間たち)1:21
17."MYSTERIOUS GIRL" (ミステリアス・ガール)2:04
18."Kodoku no Tabibito" (孤独な旅人)1:55
19."Fureau Kokoro" (ふれあう心)1:25
20."Teikoku no Sakubou" (帝国の策謀)2:07
21."Fuan" (不安)1:23
22."Kinpaku" (緊迫)1:39
23."Okoreru Teikoku" (怒れる帝国)1:29
24."Teikokugun Shutsugek" (帝国軍出撃)1:41
25."BATTLE IN DIGITAL WORLD" (バトル・イン・デジタルワールド)1:32
26."Kougeki Kaishi" (攻撃開始)1:25
27."Kyouteki Arawaru!" (強敵あらわる!)1:48
28."Kieyuku Inochi" (消えゆく命)2:03
29."Toushi" (闘志)1:26
30."Digi Xros!" (デジクロス!)1:23
31."Kokoro Tsunagu Kizuna" (心つなぐ絆)2:02
32."Tabidachi" (旅立ち)2:24
33."Ashita no Sekai he" (明日の世界へ)1:35
Tổng thời lượng:56:28
Digimon Xros Wars MUSIC CODE II
Nhạc nền phim
Phát hành23 tháng 3 năm 2011
Thể loạiNhạc phim
Thời lượng74:07
Ngôn ngữTiếng Nhật
Đĩa 2
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcTrình bàyThời lượng
1."Prologue" (プロローグ) Yamashita Kousuke 1:38
2."Arata Naru Bouken he" (新たなる冒険へ) Yamashita Kousuke 1:22
3."Sub Title" (サブ • タイトル) Yamashita Kousuke 0:10
4."Yami No Chikara" (闇の力) Yamashita Kousuke 1:46
5."Kiki Semaru" (危機迫る) Yamashita Kousuke 1:17
6."Never Give Up! (TV Size)" (ネバギバ! (TV サイズ))Sonar PocketSonar Pocket, Kinoshita YoshiyukiSonar Pocket1:21
7."Atarashii Seikai" (新しい世界) Yamashita Kousuke 2:13
8."Cutemon No Omoi" (キュートモンの思い) Yamashita Kousuke 1:42
9."Zenjiro No Manbo" (ゼンジロウのマンボ) Yamashita Kousuke 1:16
10."Nazomeita Shisen" (謎めいた視線) Yamashita Kousuke 1:31
11."Teikoku An Yakusu" (帝国暗躍す) Yamashita Kousuke 1:35
12."Sennyuu" (Sennyuu) Yamashita Kousuke 1:43
13."Hankou Sakusen" (反攻作戦) Yamashita Kousuke 1:55
14."Digi-Memory Hatsodou!" (デジメモリ発動!) Yamashita Kousuke 1:24
15."Gyakuten Shouri" (逆転勝利) Yamashita Kousuke 2:03
16."Chiisana Digimon-Tachi" (小さなデジモンたち) Yamashita Kousuke 1:22
17."Katarai" (語らい) Yamashita Kousuke 1:31
18."Asahi Ni Tsuzuku Michi" (明日に続く道) Yamashita Kousuke 1:73
19."Eye Catch" (アイ • キャッチ) Yamashita Kousuke 0:10
20."Main Theme –Piano Solo–" (メインテーマ –Piano Solo–) Yamashita Kousuke 2:21
21."Genwaku" (幻惑) Yamashita Kousuke 1:45
22."Yami Kara No Sasoi" (闇からの誘い) Yamashita Kousuke 1:34
23."X4B No Kizuna" (X4Bの絆) Yamashita Kousuke 2:47
24."Hoshi Sora" (星空) Yamashita Kousuke 1:55
25."Koi Kokoro" (恋心) Yamashita Kousuke 1:50
26."Koutaku Naru Teikoku" (狡猾なる帝国) Yamashita Kousuke 1:24
27."Kyuuten" (急転) Yamashita Kousuke 1:50
28."Yuuki No Moment" (勇気のモーメント) Yamashita Kousuke 1:52
29."Tsuigeki" (追撃) Yamashita Kousuke 1:39
30."X5 No Theme" (X5のテーマ) Yamashita Kousuke 1:58
31."Shinjiru Kokoro" (信じる心) Yamashita Kousuke 2:26
32."Hakyoku No Countdown" (破局へのカウントダウン) Yamashita Kousuke 2:39
33."Digital World No Hikari To Kage" (デジタルワールドの光と影) Yamashita Kousuke 2:13
34."Kiriha ~Aoki Honoo~" (キリハ ~蒼き炎~) Yamashita Kousuke 1:53
35."Kazegumo" (風雲) Yamashita Kousuke 1:15
36."Tomo Yo" (友よ) Yamashita Kousuke 1:57
37."Kessen No Toki" (決戦のとき) Yamashita Kousuke 2:19
38."Gekitou" (激闘) Yamashita Kousuke 2:01
39."Nakama No Tameni" (仲間のために) Yamashita Kousuke 1:36
40."Shouri No Tatakai" (勝利への戦い) Yamashita Kousuke 2:38
41."Gaisen" (凱旋) Yamashita Kousuke 1:33
42."Never Give Up!" (ネバギバ!) Yamashita Kousuke 2:30
43."Trailer Music" (トレイラー • ミュージック) Yamashita Kousuke 0:31
Tổng thời lượng:74:07
Digimon Xros Wars MUSIC CODE III
Nhạc nền phim
Phát hành18 tháng 1 năm 2012
Thể loạiNhạc phim
Thời lượng51:58
Ngôn ngữTiếng Nhật

Tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Yamashita Kousuke.

Đĩa 3
STTNhan đềThời lượng
1."Mou Hitotsu no Sekai" (もうひとつの世界)0:30
2."STAND UP ~Instrumental~" (STAND UP 〜インストゥルメンタル〜)1:25
3."Sub Title 2" (サブ • タイトル 2)0:12
4."Digimon Hunter" (デジモンハンター)1:40
5."Fushigi na Tokei Ya" (ふしぎな時計屋)2:17
6."Digital World no Nakama" (デジタルワールドの仲間)1:11
7."Slow Down" (スローダウン)1:08
8."Shinobi Ashi" (しのび足)1:32
9."Yurameku Kage" (ゆらめく影)1:19
10."Fukakai na Jiken" (不可解な事件)2:01
11."Nazu wo Ou Xros Heart" (謎を追うクロスハート)1:59
12."Sasurau Tamashii" (さすらう魂)2:07
13."Kunoo" (苦悩)1:35
14."Tohoho na Kibun" (トホホな気分)1:30
15."UP↑UP↑"1:32
16."Oitsuowaretsu" (追いつ追われつ)1:05
17."Okashina Partner" (おかしなパートナー)0:55
18."Taiki no Theme –Piano Solo–" (タイキのテーマ -piano solo-)2:01
19."Sato no Densetsu" (里の伝説)1:48
20."Meikyuu" (迷宮)1:57
21."Kouryou" (荒涼)1:44
22."Yuuwaku no Ko" (誘惑の声)1:42
23."Uzumaku Akui" (渦巻く悪意)1:53
24."Kukyou ni Tatsu Hunter" (苦境に立つハンター)1:31
25."Yasashisa ni Furete" (やさしさに触れて)2:52
26."Shinpi no Tobira" (神秘の扉)1:74
27."DigiQuartz" (デジクオーツ)2:29
28."Monster Toujou" (モンスター登場)1:34
29."Osorubeki Power" (おそるべきパワー)1:59
30."STAND UP ~Instrumental B Type~" (STAND UP 〜インストゥルメンタル B type〜)1:26
31."Yuujou no Xros" (友情のクロス)2:13
32."Toki wo Kakete" (時を駆けて)1:04
Tổng thời lượng:51:58

Digimon Xros Wars VOCAL CODE

[sửa | sửa mã nguồn]
Digimon Xros Wars VOCAL CODE
Album tổng hợp của Nhiều nghệ sĩ
Phát hành24 tháng 8 năm 2011
Thể loạiNhạc phim
Thời lượng42:15
Ngôn ngữTiếng Nhật
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcTrình bàyThời lượng
1."WE ARE Xros Heart!" (WE ARE クロスハート!)Sanjou RikuYamashita KousukeWada Kouji3:51
2."X4B THE GUARDIAN"Sanjou RikuYamashita KousukeWada Kouji4:25
3."Sora Mau Yuusha! X5" (空舞う勇者! X5)Sanjou RikuYamashita KousukeWada Kouji4:47
4."Evolution & DigiXros Ver. TAIKI"Sanjou RikuYamashita KousukeWada Kouji, Tanimoto Takayoshi4:23
5."Evolution & DigiXros Ver. KIRIHA"Sanjou RikuYamashita KousukeTanimoto Takayoshi, Wada Kouji4:33
6."BLAZING BLUE FLARE"Sanjou RikuTakatori HideakiTakatori Hideki3:21
7."DARK KNIGHT ~Fujimi no Ouja~" (DARK KNIGHT ~不死身の王者~)Sanjou RikuYamashita KousukeTanimoto Takayoshi4:03
8."Dondokomon de Moriagare!" (ドンドコモンで盛り上がれ!)Sanjou RikuTakatori HideakiOnoda Kouji, Sakurai Takahiro3:27
9."WE ARE Xros Heart! Ver. X7" (WE ARE クロスハート! Ver. X7)Sanjou RikuYamashita KousukeWada Kouji, Tanimoto Takayoshi, Miyazaki Ayumi4:07
10."Never Give Up!" (ネバギバ!)Sonar PocketSonar Pocket, Kinoshita YoshiyukiSonar Pocket4:18
Tổng thời lượng:42:15

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c “Xros Wars Soundtrack”. Magic's DiGiMONMUSiC Database – The Ultimate Guide To Digimon CDs. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. (tiếng Anh)
  2. ^ “Xros Wars Album”. Magic's DiGiMONMUSiC Database – The Ultimate Guide To Digimon CDs. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. (tiếng Anh)
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Awakened Horizon - Counter Side
Nhân vật Awakened Horizon - Counter Side
Awakened Horizon là nhân viên cơ khí được đánh thức thứ hai được thêm vào trò chơi và cũng là đơn vị Không quân được đánh thức thứ hai.
Nhân vật Shigeo Kageyama - Mob Psycho 100
Nhân vật Shigeo Kageyama - Mob Psycho 100
Shigeo Kageyama (影山茂夫) có biệt danh là Mob (モブ) là nhân vật chính của series Mob Psycho 100. Cậu là người sở hữu siêu năng lực tâm linh, đệ tử của thầy trừ tà Arataka Reigen
[Review sách] Ba người thầy vĩ đại - Ba câu hỏi giúp bạn tìm ra giá trị đích thực của cuộc sống
[Review sách] Ba người thầy vĩ đại - Ba câu hỏi giúp bạn tìm ra giá trị đích thực của cuộc sống
Ba người thầy vĩ đại là một tác phẩm hư cấu chứa đựng nhiều bài học sâu sắc được viết bởi Robin Sharma, một trong những nhà diễn giả hàng đầu về lãnh đạo, phát triển bản thân và quản trị cuộc sống.
Favonius Lance - Weapon Guide Genshin Impact
Favonius Lance - Weapon Guide Genshin Impact
A spear of honor amongst the Knights of Favonius. It is used in a ceremonial role at parades and reviews, but it is also a keen and mortal foe of monsters.