Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016

Dưới đây là danh sách các cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016 tại Jordan. Mỗi liên đoàn có đội tuyển tham dự sẽ nộp lên FIFA danh sách 21 cầu thủ được công bố ngày 24 tháng 9 năm 2016.[1]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Jordan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Robbie Johnson

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Rand Albustanji (2000-06-24)24 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Jordan Shabab Al Ordon
2 1TM Suzan Abuqorok (2001-04-05)5 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Jordan Amman
3 3TV Tala Al-Awwad (2000-10-02)2 tháng 10, 2000 (15 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất American Community School of AD
4 2HV Luna Sahloul (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Jordan Orthodox Club
5 2HV Rahmeh Abzakh (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Jordan Amman
6 4 Zeina Fakhoury (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Jordan Shabab Al Ordon
7 2HV Nour Zoqash (1999-09-01)1 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Jordan Orthodox Club
8 2HV Alanoud Ghazi (1999-05-18)18 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Jordan Amman
9 4 Leen Albtoush (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Jordan Amman
10 4 Sarah Abu-Sabbah (1999-10-27)27 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Đức Bayer 04 Leverkusen
11 3TV Tasneem Abu-Rob (2000-11-14)14 tháng 11, 2000 (15 tuổi) Jordan Orthodox Club
12 1TM Joud Alshanty (1999-07-26)26 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Jordan Orthodox Club
13 2HV Jeeda Alnaber (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Jordan Shabab Al Ordon
14 3TV Rama Awad (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Jordan Amman
15 3TV Tasneem Isleem (2001-03-04)4 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Jordan Amman
16 3TV Rouzbahan Fraij (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Jordan Trường Quốc tế Choueifat
17 2HV Farah Alzaben (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Jordan Orthodox Club
18 4 Joel Srouji (2000-12-17)17 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Jordan ASG
19 3TV Noor Abukishk (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Ai Cập Wadi Degla FC
20 4 Yasmeen Zabian (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Jordan International Amman Academy
21 3TV Jana Abu Ghosh (2001-06-08)8 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Jordan Orthodox Club

Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Antonia Is Piñera

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Noelia Ramos (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha UD Granadilla Tenerife Sur
2 2HV Ona Batlle (1999-06-10)10 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
3 2HV Berta Pujadas (2000-04-09)9 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
4 2HV Laia Aleixandri (2000-08-25)25 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
5 2HV Natalia Ramos (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha UD Granadilla Tenerife Sur
6 3TV Silvia Rubio (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (15 tuổi) Tây Ban Nha Madrid CFF
7 4 Oihane Hernández (2000-05-04)4 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
8 4 Leyre Monente (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
9 4 Lorena Navarro (2000-11-11)11 tháng 11, 2000 (15 tuổi) Tây Ban Nha Madrid CFF
10 3TV Paula Fernández (1999-07-01)1 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
11 3TV Candela Andújar (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
12 2HV Lucía Rodríguez (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha CD Tacón
13 1TM Catalina Coll (2001-04-23)23 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Tây Ban Nha UD Collerense
14 3TV Nerea Eizaguirre (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
15 3TV Laura Gutiérrez (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha Oviedo Moderno CF
16 3TV Damaris Egurrola (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
17 2HV María Blanco (1999-08-15)15 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
18 4 Eva María Navarro (2001-01-27)27 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Tây Ban Nha Sporting Plaza de Argel
19 2HV Anna Torrodà (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
20 4 Claudia Pina (2001-08-12)12 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
23 1TM Maria Subies (2000-04-20)20 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Tây Ban Nha CF Reus Deportiu

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Christopher Cuéllar

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Miriam Aguirre (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi) México Macro Soccer
2 2HV Ashley Soto (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Hoa Kỳ So Cal Blues SC
3 2HV Jazmin Enrigue (2000-05-09)9 tháng 5, 2000 (16 tuổi) México Centro de formación de Guadalajara
4 2HV Kimberly Rodríguez (1999-03-26)26 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Texas Rush
5 2HV Jimena López (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (17 tuổi) México Saint Stephen's
6 3TV Mia Villegas (2000-05-31)31 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Davis Legacy SC
7 3TV Dayana Cázares (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (16 tuổi) México Scratch do Oro
8 3TV Alexia Delgado (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (16 tuổi) México Colegio Subire
9 4 Daniela Espinosa (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (17 tuổi) México Baja California Sur
10 4 Montserrat Hernández (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (17 tuổi) México Centro de formación de Guadalajara
11 3TV Jacqueline Ovalle (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (16 tuổi) México Seleccion Aguascalientes
12 1TM Kelsey Brann (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Texas Rush
13 2HV Akemi Yokoyama (1999-10-28)28 tháng 10, 1999 (16 tuổi) México ACAFUT
14 2HV Reyna Reyes (2001-02-16)16 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
15 2HV Marianna Maldonado (1999-08-05)5 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Slammers FC
16 3TV Vanessa Gonzalez (1999-06-03)3 tháng 6, 1999 (17 tuổi) México Centro de formación Monterrey
17 3TV Luisa Delgado (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Real So Cal
18 4 Verónica Ávalos (1999-06-20)20 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ San Diego Surf SC
19 4 Gabriela Juárez (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Slammers FC
20 1TM Wendy Toledo (2000-09-13)13 tháng 9, 2000 (16 tuổi) México Instituto Britanico de Torreon
21 3TV Celiana Torres (2000-03-28)28 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Sockers

New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gareth Turbull

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Anna Leat (2001-06-26)26 tháng 6, 2001 (15 tuổi) New Zealand East Coast Bays AFC
2 2HV Claudia Bunge (1999-09-21)21 tháng 9, 1999 (17 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers AFC
3 2HV Ally Toailoa (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (17 tuổi) New Zealand Papatoetoe AFC
4 2HV Rebecca Lake (1999-05-13)13 tháng 5, 1999 (17 tuổi) New Zealand Coastal Spirit FC
5 2HV Michaela Foster (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi) New Zealand Claudelands Rovers FC
6 3TV Nicole Mettam (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) New Zealand Eastern Suburbs AFC
7 4 Hannah Blake (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi) New Zealand Three Kings United
8 3TV Malia Steinmetz (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) New Zealand Forrest Hill Milford United AFC
9 4 Sam Tawharu (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) New Zealand Forrest Hill Milford United AFC
10 3TV Grace Jale (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi) New Zealand Eastern Suburbs AFC
11 4 Jacqui Hand (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi) New Zealand Eastern Suburbs AFC
12 1TM Nadia Olla (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) New Zealand Norwest United AFC
13 3TV Sarah Krystman (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (17 tuổi) New Zealand Claudelands Rovers FC
14 2HV Amber Phillips (1999-07-14)14 tháng 7, 1999 (17 tuổi) New Zealand Palmerston North Marist
15 2HV Fran Grange (1999-10-18)18 tháng 10, 1999 (16 tuổi) New Zealand Wellington United AFC
16 3TV Alosi Bloomfield (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (17 tuổi) New Zealand Three Kings United
17 4 Emma Main (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (16 tuổi) New Zealand Upper Hutt City FC
18 3TV Rose Morton (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (16 tuổi) New Zealand Palmerston North Marist
19 4 Maggie Jenkins (2001-06-14)14 tháng 6, 2001 (15 tuổi) New Zealand Wellington United AFC
20 2HV Saskia Vosper (1999-06-01)1 tháng 6, 1999 (17 tuổi) New Zealand Forrest Hill Milford United AFC
21 1TM Ashleigh Emery (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) New Zealand Western Springs AFC

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anouschka Bernhard

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Leonie Doege (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Đức Bayer 04 Leverkusen
2 2HV Sarai Linder (1999-10-26)26 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Đức TSG 1899 Hoffenheim
3 2HV Caroline Siems (1999-05-09)9 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
4 2HV Sophia Kleinherne (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Đức FSV Gütersloh 2009
5 2HV Tanja Pawollek (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
6 4 Vanessa Ziegler (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Đức SC Freiburg
7 3TV Giulia Gwinn (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Đức SC Freiburg
8 3TV Kristin Kögel (1999-09-21)21 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Đức VfL Sindelfingen
9 4 Gina Chmielinski (2000-06-07)7 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
10 3TV Janina Minge (1999-06-11)11 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Đức SC Freiburg
11 3TV Marie Müller (2000-07-25)25 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Đức VfL Bochum
12 1TM Janina Leitzig (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Đức TSG 1899 Hoffenheim
13 3TV Meret Wittje (1999-07-10)10 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
14 2HV Anna Hausdorff (2000-04-26)26 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Đức FC Eintracht Bamberg 2010
15 3TV Sydney Lohmann (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Đức FC Bayern München
16 4 Annalena Rieke (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Đức FF USV Jena
17 3TV Verena Wieder (2000-06-26)26 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Đức FC Bayern München
18 4 Klara Bühl (2000-12-07)7 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Đức SC Freiburg
19 3TV Lena Oberdorf (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Đức TSG Sprockhövel
20 3TV Lisa Schöppl (2000-01-11)11 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
21 1TM Lisa Klostermann (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Đức FSV Gevelsberg

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Head Huấn luyện viên: Minkreo Birwe

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Carole Mimboe (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Cameroon Louves Minproff
2 3TV Raissa Adama (1999-12-29)29 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Cameroon Social Mbam
3 2HV Dolores Tsadjia (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
4 2HV Claudia Dabda (2001-07-01)1 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Cameroon ASFF du Diamaré de Maroua
5 2HV Eni Kuchambi (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Cameroon Gentile Ladies de Bamenda
6 3TV Viviane Mefire (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Cameroon Canon
7 4 Alice Djientieu (2001-11-13)13 tháng 11, 2001 (14 tuổi) Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
8 3TV Soline Djoubi (1999-12-23)23 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Cameroon Canon
9 4 Alexandra Takounda (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Cameroon Eclair FC de Saa
10 4 Evanick Touta (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Cameroon Louves Minproff
11 4 Ruphine Beyina (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
12 3TV Rose Priso (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Cameroon Louves Minproff
13 2HV Adeline Yami (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Cameroon Amazone Fap de Yaounde
14 3TV Elodie Metho (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Cameroon Social Mbam
15 2HV Reine Ambessegue (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Cameroon Social Mbam
16 1TM Ange Bawou (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Cameroon Social Mbam
17 2HV Moussa Zouwairatou (2001-06-12)12 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Cameroon Vent du Nord de Garoua
18 3TV Linda Tchomte (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
19 2HV Natatcha Elam Ekosso (2001-12-05)5 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Cameroon Vent du Nord de Garoua
20 2HV Michele Moumazin (2001-07-15)15 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Cameroon Panthère Security Filles de Garoua
21 1TM Hermine Nowou (2001-08-17)17 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Cameroon Binam FC de Bafoussam

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Beverly Priestman

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Lysianne Proulx (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Canada CS Roussillon
2 2HV Emma Regan (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
3 2HV Julia Grosso (2000-08-29)29 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
4 3TV Marika Guay (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Canada Lakeshore SC
5 4 Deanne Rose (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Canada Scarborough GS United
6 2HV Ashley Cathro (2000-01-19)19 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
7 4 Mikayla Dayes (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Canada Woodbridge SC
8 3TV Sarah Stratigakis (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Canada Aurora United SC
9 4 Jordyn Huitema (2001-05-08)8 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
10 3TV Vital Kats (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Canada Scarborough GS United
11 4 Jayde Riviere (2001-01-22)22 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Canada Markham SC
12 4 Lauren Raimondo (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Canada Unionville Milliken SC
13 2HV Samantha Chang (2000-07-13)13 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Canada Ontario REX
14 3TV Caitlin Carmel Shaw (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
15 2HV Hannah Taylor (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Eastside G98
16 3TV Anyssa Ibrahim (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Canada Soccer Terrebonne
17 4 Florence Laroche (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Canada Lakeshore SC
18 1TM Marissa Zucchetto (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Canada Aurora United SC
19 2HV Nadège L'Espérance (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Canada Lakeshore SC
20 3TV Kaela Hansen (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
21 1TM Sophie Guilmette (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Canada Lakeshore SC

Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Panama Kenneth Zseremata

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Alexa Castro (2000-05-20)20 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
2 2HV Veronica Herrera (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Venezuela Deportivo La Guaira
3 2HV Hilary Vergara (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Venezuela CD Lara
4 2HV Sandra Luzardo (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Venezuela Caucheros de Mérida
5 3TV Iceis Briceño (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Venezuela Fufem Aragua
6 2HV Gladysmar Rojas (2000-07-17)17 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Venezuela Deportivo Cojedes
7 3TV Olimar Castillo (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Venezuela Atletico Yara
8 3TV Dayana Rodriguez (2001-10-20)20 tháng 10, 2001 (14 tuổi) Venezuela Estudiantes de Guarico FC
9 4 Deyna Castellanos (1999-04-18)18 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Bang Florida
10 4 Yerliane Moreno (2000-10-13)13 tháng 10, 2000 (15 tuổi) Venezuela Zamora FC
11 3TV Yohanli Maraguacare (2000-06-18)18 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
12 1TM Yorbelis Sanchez (2001-10-27)27 tháng 10, 2001 (14 tuổi) Venezuela Atletico Yara
13 1TM Nayluisa Caceres (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Venezuela Zamora FC
14 3TV Maria Gabriela Garcia Catari (1999-10-14)14 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Venezuela Caracas FC
15 2HV Heliamar Alvarado (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Venezuela Atletico Yara
16 3TV Daniuska Rodríguez (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Venezuela AFF San Diego
17 3TV Nikol Gonzalez (1999-03-29)29 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Venezuela AFF San Diego
18 3TV Maria Cazorla (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Venezuela Academia Puerto Cabello Te Quiero
19 4 Nohelis Coronel (1999-12-06)6 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Venezuela CD Lara
20 3TV Jeismar Cabeza (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Venezuela Escuela de Futbol Juan Arango
21 2HV Naiyerlyn Ropero (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Venezuela FC Independente La Fria

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Griffiths

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ellie Roebuck (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Anh Manchester City W.F.C.
2 2HV Flo Allen (1999-08-13)13 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Anh Bristol City W.F.C.
3 2HV Taylor Hinds (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
4 3TV Hollie Olding (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
5 2HV Grace Smith (1999-01-20)20 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Anh Aston Villa L.F.C.
6 2HV Lotte Wubben-Moy (1999-01-11)11 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
7 4 Alessia Russo (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
8 3TV Laura Hooper (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
9 4 Ellie Brazil (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Anh Birmingham City L.F.C.
10 4 Georgia Stanway (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Anh Manchester City W.F.C.
11 4 Niamh Charles (1999-06-21)21 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Anh Liverpool L.F.C.
12 2HV Anna Patten (1999-04-20)20 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
13 1TM Katie Startup (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
14 2HV Kelsey Pearson (1999-10-10)10 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Anh Blackburn Rovers L.F.C.
15 2HV Lois Joel (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
16 4 Ella Toone (1999-09-02)2 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Anh Manchester City W.F.C.
17 4 Hannah Cain (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Anh Sheffield F.C. Ladies
18 3TV Anna Filbey (1999-10-11)11 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
19 3TV Jessie Jones (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Anh Yeovil Town L.F.C.
20 3TV Connie Scofield (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Anh Birmingham City L.F.C.
21 1TM Georgia Valentine (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Anh Reading F.C. Women

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Luiz Antônio Ribeiro

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Stefane Pereira Rosa (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Brasil Team Chicago Brasil
2 2HV Isabella De Almeida Fernandes (1999-12-18)18 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Brasil Valinhos FC
3 2HV Tainara De Souza Da Silva (1999-04-21)21 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Brasil São Francisco EC
4 2HV Thais Regina Da Silva (1999-03-27)27 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Brasil Acadêmica Vitória
5 3TV Angelina Alonso Costantino (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Brasil CR Vasco da Gama
6 2HV Thais Reiss De Araújo (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Brasil Escola Coxa (Abranches)
7 4 Jaqueline Ribeiro Dos Santos Almeida (2000-03-31)31 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Brasil Portuguesa
8 3TV Raquel Domingues Batista (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Brasil Santos FC
9 4 Ana Vitória Angelica Kliemaschewsk Araú (2000-03-06)6 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Brasil Academia Futebol Clube
10 3TV Micaelly Brazil Dos Santos (2000-09-30)30 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Brasil EC Iranduba da Amazônia
11 4 Kerolin Nicoli Israel Ferraz (1999-11-17)17 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Brasil Valinhos FC
12 1TM Kemelli Trugilho Firmiano Ferreira (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Brasil Criciúma EC
13 2HV Juliana Da Silva Passari (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Brasil Ferroviária
14 2HV Camila Silva Soares (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Brasil Valinhos FC
15 3TV Isabela Alvares Da Silva (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Brasil Ceilândia EC
16 4 Laíssa Nascimento Santos (1999-08-10)10 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Brasil Ceilândia EC
17 4 Maria Jhulia Azarias (2000-08-01)1 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Brasil Inter de Lages
18 3TV Bianca Caetano Ferrara (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ San Diego Surf SC
19 4 Nycole Raysla Silva Sobrinho (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Brasil Ceilândia EC
20 3TV Kawane Luiz Ribeiro (1999-07-16)16 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Brasil Inter de Lages
21 1TM Nicole Ramos (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Brasil Criciúma EC

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nikyu Bala

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Chiamaka Nnadozie (2000-12-08)8 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
2 2HV Abidemi Ibe (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Nigeria Ibom Angels FC
3 2HV Patience Dike (1999-10-11)11 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Nigeria C.O.D. United FC
4 3TV Christy Ucheibe (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Nigeria Capital City Dove FC
5 2HV Catherine Kenneth (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
6 2HV Esther Adeboye (2000-05-26)26 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
7 3TV Peace Efih (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Nigeria Edo Queens FC
8 4 Oghenebrume Ikekhua (2001-06-28)28 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Nigeria Delta Queens F.C.
9 4 Mercy Omokwo (2000-02-04)4 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Nigeria Abia Angels FC
10 4 Rasheedat Ajibade (1999-12-08)8 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Nigeria FC Robo
11 4 Arit Itu (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
12 2HV Akudo Ogbonna (2000-04-09)9 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Nigeria FC Robo
13 2HV Joy Michael (2001-08-06)6 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Nigeria Young Talent FC
14 4 Chidinma Okeke (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Nigeria FC Robo
15 2HV Opeyemi Sunday (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Nigeria Sunshine Queens F.C.
16 1TM Christiana Obia (2001-02-28)28 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Nigeria Martin White Dove FC
17 3TV Folashade Ijamilusi (2001-05-30)30 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Nigeria Spring Soca Academy
18 4 Cynthia Aku (1999-12-31)31 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
19 2HV Happiness Titus (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Nigeria Greater Tomorrow Academy
20 4 Mary-Ann Ezenagu (2001-01-25)25 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Nigeria Delta Queens F.C.
21 1TM Agatha Thompson (2001-04-09)9 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Nigeria Young Talent FC

CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jong Bok-Sin

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ok Kum-ju (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang
2 2HV Jon Yun-sim (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
3 2HV Ri Kum-hyang (2001-04-22)22 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang SC
4 3TV Ri Yong-mi (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang SC
5 3TV Ri Song-a (1999-06-22)22 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
6 3TV Pyon Un-gyong (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
7 3TV Ko Kyong-hui (2001-09-03)3 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
8 2HV Choe Un-chong (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
9 3TV Kim Pom-ui (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
10 4 Ri Hae-yon (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
11 3TV Kim Jong-sim (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bình Nhưỡng
12 3TV Pak Hyon-jong (2000-06-12)12 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang
13 4 Kim Hyang-mi (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
14 4 Sung Hyang-sim (1999-12-02)2 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bình Nhưỡng
15 3TV Jang Suk-yong (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
16 3TV Ri Un-jong (1999-11-06)6 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
17 2HV Pak Hye-gyong (2001-11-07)7 tháng 11, 2001 (14 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
18 1TM Kim Pok-gyong (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
19 4 Ja Un-yong (2001-08-11)11 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
20 3TV An Kuk-hyang (2001-03-25)25 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
21 1TM Kim Hyang (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brian Snow

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Laurel Ivory (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ West Florida Flames
2 3TV Jordan Canniff (2001-07-27)27 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Hoa Kỳ Richmond United
3 4 Sophia Smith (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Real Colorado
4 2HV Naomi Girma (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Central Valley Crossfire
5 2HV Karina Rodriguez (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ So Cal Blues SC
6 2HV Emily Smith (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ De Anza Force
7 3TV Alexa Spaanstra (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ Michigan Hawks
8 3TV Briana Pinto (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ CASL Elite
9 2HV Kiara Pickett (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Eagles SC
10 4 Ashley Sanchez (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ So Cal Blues SC
11 2HV Kate Wiesner (2001-02-11)11 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Hoa Kỳ Slammers FC
12 1TM Meagan McCelland (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Hoa Kỳ PDA
13 2HV Isabel Rodriguez (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Michigan Hawks
14 4 Civana Kuhlmann (1999-04-14)14 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Colorado Rush
15 2HV Kennedy Wesley (2001-03-08)8 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Hoa Kỳ So Cal Blues SC
16 3TV Sydney Zandi (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Penn Fusion
17 3TV Lia Godfrey (2001-11-08)8 tháng 11, 2001 (14 tuổi) Hoa Kỳ Jacksonville Armada
18 3TV Jaelin Howell (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Hoa Kỳ Real Colorado
19 4 Adrienne Richardson (1999-01-22)22 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ Minnesota Thunder
20 3TV Frankie Tagliaferri (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ PDA
21 1TM Hillary Beall (1999-01-27)27 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Hoa Kỳ So Cal Blues SC

Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nelson Basualdo

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Heidi Salas (1999-03-20)20 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
2 2HV Dirse Alcaraz (1999-04-28)28 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Olimpia
3 2HV Maria Martínez (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Paraguay CD Capiatá
4 2HV Daysy Bareiro (2001-01-19)19 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
5 2HV Limpia Fretes (2000-06-24)24 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
6 3TV Cinthia Arevalo (2001-05-16)16 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Paraguay Club Atlético Ciudad Nueva
7 3TV Fabiola Sandoval (1999-05-27)27 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Sportivo Luqueno
8 3TV Rosa Miño (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
9 4 Maria Segovia (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
10 4 Jessica Martínez (1999-06-14)14 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Olimpia
11 4 Dahiana Bogarin (2000-11-13)13 tháng 11, 2000 (15 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
12 1TM Andrea Benkenstein (2000-09-12)12 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Paraguay Unión de Caronay
13 3TV Deisy Ojeda (2000-03-03)3 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Paraguay Club Olimpia
14 2HV Yessica Cabañas (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Sportivo Limpeno
15 3TV Jennifer González (1999-04-09)9 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Paraguay Universidad Autonoma de Asuncion
16 2HV Vanessa Arce (2000-05-27)27 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
17 3TV Graciela Martínez (2001-05-24)24 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Paraguay Club Cerro Porteño
18 3TV Natalia Villasanti (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Paraguay Universidad Autonoma de Asuncion
19 4 Lourdes Oliveira (1999-07-16)16 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Paraguay Club Atlético Ciudad Nueva
20 3TV Katia Martínez (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Paraguay Club Derecho UNA
21 1TM Natasha Martínez (2000-07-17)17 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Paraguay Universidad Autonoma de Asuncion

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Evans Adotey

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Kayza Massey (2001-02-02)2 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Canada Soccer United
2 2HV Joyce Asamoah (2000-09-14)14 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Ghana Fabulous Ladies FC
3 3TV Nina Norshie (2001-09-14)14 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Ghana Valued Girls FC
4 2HV Uwaisa Mawia (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Ghana Ampem Darko Ladies
5 2HV Linda Amoako (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Ghana Soccer Intellectual Ladies
6 3TV Grace Asantewaa (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Ghana Ampem Darko Ladies
7 4 Rafia Kulchirie (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies FC
8 3TV Grace Acheampong (2000-09-06)6 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Ghana Bafana Ladies
9 3TV Gifty Acheampong (1999-11-05)5 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Ghana Immigration FC
10 4 Sandra Owusu-Ansah (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Ghana Supreme Ladies
11 3TV Mary Entoah (2000-04-27)27 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Ghana Police Ladies
12 2HV Cecilia Hagan (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Ghana Bafana Ladies
13 3TV Olivia Anokye (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Ghana Bafana Ladies
14 2HV Philicity Asuako (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Ghana Samaria Ladies
15 4 Adizatu Mustapha (1999-07-04)4 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Ghana Soccer Intellectual Ladies
16 1TM Martha Annan (1999-11-02)2 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Ghana Bafana Ladies
17 3TV Fuseina Mumuni (2001-04-02)2 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Ghana Lepo Stars Ladies FC
18 2HV Blessing Agbomadzi (2001-06-11)11 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Ghana Sport Academy
19 4 Sylvian Amankwah (1999-10-20)20 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Ghana Prison Ladies
20 4 Vivian Adjei (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Ghana Sport Academy
21 1TM Selina Amusilie (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Ghana Soccer Intellectual Ladies

Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Kusunose Naoki

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Tanaka Momoko (2000-03-17)17 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Nhật Bản NTV Menina
2 2HV Ono Nana (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản NTV Menina
3 2HV Wakisaka Reina (1999-05-02)2 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
4 2HV Takahira Miyu (1999-11-04)4 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Nhật Bản JFA Academy Fukushima
5 2HV Ushijima Riko (1999-12-12)12 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Nhật Bản Hinomoto Gakuen
6 2HV Kanekatsu Rio (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
7 3TV Takarada Saori (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
8 3TV Miyazawa Hinata (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Nhật Bản Seiwa Gakuen
9 4 Ueki Riko (1999-07-30)30 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản NTV Menina
10 3TV Nagano Fuka (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
11 4 Takahashi Hana (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
12 1TM Kogure Chiaki (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Maebashi Ikuei
13 3TV Karahashi Mayu (1999-08-04)4 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Albirex Niigata Ladies
14 4 Kojima Seira (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
15 3TV Chiba Remina (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Fujieda Junshin
16 4 Endo Jun (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Nhật Bản JFA Academy Fukushima
17 3TV Kanno Oto (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (15 tuổi) Nhật Bản NTV Menina
18 1TM Mizuguchi Mayu (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Yamato Sylphid
19 2HV Tomita Miyu (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Okamyama Sakuyo
20 3TV Kitamura Nanami (1999-11-25)25 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
21 3TV Nojima Sakura (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “FIFA U-17 Women's World Cup Jordan 2016 – List of Players” (PDF). FIFA. 24 tháng 9 năm 2016. Bản gốc (pdf) lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2016.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review phim Mouse: Kẻ săn người
Review phim Mouse: Kẻ săn người
Phim nói về cuộc đấu trí giữa tên sát nhân thái nhân cách biệt danh 'Kẻ săn người' và cảnh sát
Silco – Ác nhân tàn bạo hay Người “cha” đáng thương cùng sự cô đơn
Silco – Ác nhân tàn bạo hay Người “cha” đáng thương cùng sự cô đơn
Silco xuất hiện và được biết đến như một kẻ độc tài máu lạnh. Là người đồng đội cũ của Vander trong công cuộc tiến công vào thành phố phồn hoa Piltover với ước mơ giải thoát dân chúng tại Zaun khỏi sự ô nhiễm
Corpse Bride - tản mạn về phim, cảm xúc của Victor đối với Emily là gì?
Corpse Bride - tản mạn về phim, cảm xúc của Victor đối với Emily là gì?
Victor gặp Emily trong một hoàn cảnh khá trớ trêu. Emily là một cô gái hồng nhan bạc mệnh, vì trót trao nhầm tình yêu cho một kẻ đểu cáng mà ra đi tức tưởi trong bộ váy cưới
Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder)
Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder)
BPD là một loại rối loạn nhân cách về cảm xúc và hành vi mà ở đó, chủ thể có sự cực đoan về cảm xúc, thường xuyên sợ hãi với những nỗi sợ của sự cô đơn, phản bội