Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Danh sách tích phân với hàm hyperbolic ngược
Dưới đây là
danh sách các
tích phân
với
hàm hyperbolic ngược
.
∫
a
r
s
i
n
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
i
n
h
x
c
−
x
2
+
c
2
{\displaystyle \int \mathrm {arsinh} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsinh} \,{\frac {x}{c}}-{\sqrt {x^{2}+c^{2}}}}
∫
a
r
c
o
s
h
x
c
d
x
=
x
a
r
c
o
s
h
x
c
−
x
2
−
c
2
{\displaystyle \int \mathrm {arcosh} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arcosh} \,{\frac {x}{c}}-{\sqrt {x^{2}-c^{2}}}}
∫
a
r
t
a
n
h
x
c
d
x
=
x
a
r
t
a
n
h
x
c
+
c
2
ln
|
c
2
−
x
2
|
(
|
x
|
<
|
c
|
)
{\displaystyle \int \mathrm {artanh} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {artanh} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {c}{2}}\ln |c^{2}-x^{2}|\qquad {\mbox{(}}|x|<|c|{\mbox{)}}}
∫
a
r
c
o
t
h
x
c
d
x
=
x
a
r
c
o
t
h
x
c
+
c
2
ln
|
x
2
−
c
2
|
(
|
x
|
>
|
c
|
)
{\displaystyle \int \mathrm {arcoth} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arcoth} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {c}{2}}\ln |x^{2}-c^{2}|\qquad {\mbox{(}}|x|>|c|{\mbox{)}}}
∫
a
r
s
e
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
e
c
h
x
c
+
c
ln
x
+
c
2
−
x
2
c
(
x
∈
(
0
,
c
)
)
{\displaystyle \int \mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}+c\,\ln \,{\frac {x+{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}{c}}\qquad {\mbox{(}}x\in (0,\,c){\mbox{)}}}
hay
∫
a
r
s
e
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
e
c
h
x
c
−
2
c
a
r
c
t
a
n
c
−
x
c
+
x
{\displaystyle \int \mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}-2c\,\mathrm {arctan} \,{\sqrt {\frac {c-x}{c+x}}}}
hay
∫
a
r
s
e
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
e
c
h
x
c
+
2
c
a
r
c
s
i
n
x
+
c
2
c
{\displaystyle \int \mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}+2c\,\mathrm {arcsin} \,{\sqrt {\frac {x+c}{2c}}}}
hay
∫
a
r
s
e
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
e
c
h
x
c
−
c
a
r
c
t
a
n
x
c
−
x
c
+
x
x
−
c
{\displaystyle \int \mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}-c\,\mathrm {arctan} \,{\frac {x\,{\sqrt {\frac {c-x}{c+x}}}}{x-c}}}
hay
∫
a
r
s
e
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
e
c
h
x
c
+
c
a
r
c
s
i
n
x
c
{\displaystyle \int \mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}+c\,\mathrm {arcsin} \,{\frac {x}{c}}}
hay
∫
a
r
s
e
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
s
e
c
h
x
c
−
c
a
r
c
t
a
n
c
2
x
2
−
1
{\displaystyle \int \mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arsech} \,{\frac {x}{c}}-c\,\mathrm {arctan} \,{\sqrt {{\frac {c^{2}}{x^{2}}}-1}}}
∫
a
r
c
s
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
c
s
c
h
x
c
+
c
ln
x
+
x
2
+
c
2
c
(
x
∈
(
0
,
c
)
)
{\displaystyle \int \mathrm {arcsch} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arcsch} \,{\frac {x}{c}}+c\,\ln \,{\frac {x+{\sqrt {x^{2}+c^{2}}}}{c}}\qquad {\mbox{(}}x\in (0,\,c){\mbox{)}}}
hay
∫
a
r
c
s
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
c
s
c
h
x
c
+
c
a
r
c
o
t
h
c
2
x
2
+
1
{\displaystyle \int \mathrm {arcsch} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arcsch} \,{\frac {x}{c}}+c\,\mathrm {arcoth} \,{\sqrt {{\frac {c^{2}}{x^{2}}}+1}}}
hay
∫
a
r
c
s
c
h
x
c
d
x
=
x
a
r
c
s
c
h
x
c
+
c
|
a
r
s
i
n
h
x
c
|
{\displaystyle \int \mathrm {arcsch} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arcsch} \,{\frac {x}{c}}+c|\,\mathrm {arsinh} \,{\frac {x}{c}}|}
Xem thêm
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Danh sách tích phân
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Liên kết ngoài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tính biểu thức tích phân
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
x
t
s
Danh sách tích phân
Hàm sơ cấp
Hàm hữu tỉ
Hàm vô tỉ
Hàm lượng giác
Hàm hypebolic
Hàm mũ
Hàm lôgarít
Hàm lượng giác ngược
Hàm hypebolic ngược
Chúng tôi bán
GIẢM
15%
160.000 ₫
189.000 ₫
[Review sách] Atomic Habits - Hiểu đúng về thói quen
GIẢM
16%
169.000 ₫
202.000 ₫
Đế Sạc Nhanh Không Dây 20W Cho iPhone
GIẢM
60%
11.600 ₫
29.000 ₫
Móc Khoá Jujutsu Kaisen
GIẢM
27%
132.000 ₫
182.000 ₫
Bàn về mindset dọn nhà trong sách của Marie Kondo
GIẢM
14%
168.000 ₫
196.000 ₫
[Review Sách] Suy tưởng
GIẢM
33%
1.000 ₫
1.500 ₫
Poster Truy Nã A6 Anime One Piece
Bài viết liên quan