Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Danh sách tích phân với hàm lượng giác ngược
x
t
s
Danh sách tích phân
Hàm sơ cấp
Hàm hữu tỉ
Hàm vô tỉ
Hàm lượng giác
Hàm hypebolic
Hàm mũ
Hàm lôgarít
Hàm lượng giác ngược
Hàm hypebolic ngược
Lượng giác
Khái quát
Lịch sử
Ứng dụng
Hàm
Hàm ngược
Tham khảo
Đẳng thức
Giá trị đặc biệt
Bảng
Đường tròn đơn vị
Định lý
Sin
Cos
Tang
Cotang
Pythagoras
Vi tích phân
Phép thế lượng giác
Tích phân
Hàm nghịch đảo
Đạo hàm
x
t
s
Dưới đây là
danh sách các
tích phân
với
hàm lượng giác ngược
.
∫
arcsin
x
c
d
x
=
x
arcsin
x
c
+
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int \arcsin {\frac {x}{c}}\,dx=x\arcsin {\frac {x}{c}}+{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
arcsin
x
c
d
x
=
(
x
2
2
−
c
2
4
)
arcsin
x
c
+
x
4
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x\arcsin {\frac {x}{c}}\,dx=\left({\frac {x^{2}}{2}}-{\frac {c^{2}}{4}}\right)\arcsin {\frac {x}{c}}+{\frac {x}{4}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
2
arcsin
x
c
d
x
=
x
3
3
arcsin
x
c
+
x
2
+
2
c
2
9
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x^{2}\arcsin {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\arcsin {\frac {x}{c}}+{\frac {x^{2}+2c^{2}}{9}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
n
sin
−
1
x
d
x
=
1
n
+
1
(
x
n
+
1
sin
−
1
x
{\displaystyle \int x^{n}\sin ^{-1}x\,dx={\frac {1}{n+1}}\left(x^{n+1}\sin ^{-1}x\right.}
+
x
n
1
−
x
2
−
n
x
n
−
1
sin
−
1
x
n
−
1
+
n
∫
x
n
−
2
sin
−
1
x
d
x
)
{\displaystyle \left.+{\frac {x^{n}{\sqrt {1-x^{2}}}-nx^{n-1}\sin ^{-1}x}{n-1}}+n\int x^{n-2}\sin ^{-1}x\,dx\right)}
∫
arccos
x
c
d
x
=
x
arccos
x
c
−
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int \arccos {\frac {x}{c}}\,dx=x\arccos {\frac {x}{c}}-{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
arccos
x
c
d
x
=
(
x
2
2
−
c
2
4
)
arccos
x
c
−
x
4
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x\arccos {\frac {x}{c}}\,dx=\left({\frac {x^{2}}{2}}-{\frac {c^{2}}{4}}\right)\arccos {\frac {x}{c}}-{\frac {x}{4}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
2
arccos
x
c
d
x
=
x
3
3
arccos
x
c
−
x
2
+
2
c
2
9
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x^{2}\arccos {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\arccos {\frac {x}{c}}-{\frac {x^{2}+2c^{2}}{9}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
arctan
x
c
d
x
=
x
arctan
x
c
−
c
2
ln
(
c
2
+
x
2
)
{\displaystyle \int \arctan {\frac {x}{c}}\,dx=x\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {c}{2}}\ln(c^{2}+x^{2})}
∫
x
arctan
x
c
d
x
=
c
2
+
x
2
2
arctan
x
c
−
c
x
2
{\displaystyle \int x\arctan {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {c^{2}+x^{2}}{2}}\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {cx}{2}}}
∫
x
2
arctan
x
c
d
x
=
x
3
3
arctan
x
c
−
c
x
2
6
+
c
3
6
ln
c
2
+
x
2
{\displaystyle \int x^{2}\arctan {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {cx^{2}}{6}}+{\frac {c^{3}}{6}}\ln {c^{2}+x^{2}}}
∫
x
n
arctan
x
c
d
x
=
x
n
+
1
n
+
1
arctan
x
c
−
c
n
+
1
∫
x
n
+
1
d
x
c
2
+
x
2
(
n
≠
1
)
{\displaystyle \int x^{n}\arctan {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{n+1}}{n+1}}\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {c}{n+1}}\int {\frac {x^{n+1}dx}{c^{2}+x^{2}}}\qquad {\mbox{(}}n\neq 1{\mbox{)}}}
∫
arcsec
x
c
d
x
=
x
arcsec
x
c
+
x
c
|
x
|
ln
|
x
±
x
2
−
1
|
{\displaystyle \int \operatorname {arcsec} {\frac {x}{c}}\,dx=x\operatorname {arcsec} {\frac {x}{c}}+{\frac {x}{c|x|}}\ln {|x\pm {\sqrt {x^{2}-1}}|}}
∫
x
arcsec
x
d
x
=
1
2
(
x
2
arcsec
x
−
x
2
−
1
)
{\displaystyle \int x\operatorname {arcsec} {x}\,dx\,=\,{\frac {1}{2}}\left(x^{2}\operatorname {arcsec} {x}-{\sqrt {x^{2}-1}}\right)}
∫
x
n
arcsec
x
d
x
=
1
n
+
1
(
x
n
+
1
arcsec
x
−
1
n
(
x
n
−
1
x
2
−
1
{\displaystyle \int x^{n}\operatorname {arcsec} {x}\,dx\,=\,{\frac {1}{n+1}}\left(x^{n+1}\operatorname {arcsec} {x}-{\frac {1}{n}}\left(x^{n-1}{\sqrt {x^{2}-1}}\;\right.\right.}
+
(
1
−
n
)
(
x
n
−
1
arcsec
x
+
(
1
−
n
)
∫
x
n
−
2
arcsec
x
d
x
)
)
)
{\displaystyle \left.\left.+(1-n)\left(x^{n-1}\operatorname {arcsec} {x}+(1-n)\int x^{n-2}\operatorname {arcsec} {x}\,dx\right)\right)\right)}
∫
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
x
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
2
ln
(
c
2
+
x
2
)
{\displaystyle \int \mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {c}{2}}\ln(c^{2}+x^{2})}
∫
x
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
c
2
+
x
2
2
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
x
2
{\displaystyle \int x\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx={\frac {c^{2}+x^{2}}{2}}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {cx}{2}}}
∫
x
2
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
x
3
3
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
x
2
6
−
c
3
6
ln
(
c
2
+
x
2
)
{\displaystyle \int x^{2}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {cx^{2}}{6}}-{\frac {c^{3}}{6}}\ln(c^{2}+x^{2})}
∫
x
n
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
x
n
+
1
n
+
1
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
n
+
1
∫
x
n
+
1
d
x
c
2
+
x
2
(
n
≠
1
)
{\displaystyle \int x^{n}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{n+1}}{n+1}}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {c}{n+1}}\int {\frac {x^{n+1}dx}{c^{2}+x^{2}}}\qquad {\mbox{(}}n\neq 1{\mbox{)}}}
Xem thêm
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Danh sách tích phân
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Liên kết ngoài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tính biểu thức tích phân
Chúng tôi bán
GIẢM
30%
699.000 ₫
999.000 ₫
Bàn phím Yun Jin Keycap Cherry Profile Genshin Impact Theme Anime PBT Dye Sub
GIẢM
44%
33.000 ₫
59.000 ₫
Bộ quần áo thể thao - CLB Real Madrid
GIẢM
40%
6.000 ₫
10.000 ₫
Ốp Điện Thoại Hình Doraemon 3D Cho OPPO
GIẢM
25%
130.000 ₫
174.000 ₫
‘Tu giữa đời thường’ - Đừng là một con tốt sống theo mong muốn của người khác
GIẢM
10%
171.000 ₫
190.000 ₫
Sách Bà ngoại tôi gửi lời xin lỗi
Balo da Vintage #1
Bài viết liên quan
14 đỉnh núi linh thiêng nhất thế giới (phần 2)
Là những vị khách tham quan, bạn có thể thể hiện sự kính trọng của mình đối với vùng đất bằng cách đi bộ chậm rãi và nói chuyện nhẹ nhàng
Bộ kỹ năng và cung mệnh của Wriothesley - Genshin Impact
Chạy nước rút về phía trước 1 đoạn ngắn, tiến vào trạng thái [ Hình Phạt Lạnh Giá ] và tung liên hoàn đấm về phía trước.
[Review] Socrates thân yêu – Cửu Nguyệt Hy
Thực sự sau khi đọc xong truyện này, mình chỉ muốn nam chính chết đi. Nếu ảnh chết đi, cái kết sẽ đẹp hơn biết mấy
Giới thiệu phim Hồi ức kẻ sát nhân (Memories of Murder)
Tên sát nhân đã phải ngồi tù từ năm 1994, với bản án chung thân vì tội danh c.ưỡng h.iếp và s.át h.ại em vợ