Quốc gia
|
Thành viên (2005 hoặc mới như có thể)[1]
|
Tên của Tổ chức Thành viên
|
Năm gia nhập vào WOSM[1]
|
Năm được thành lập[1]
|
Nam/Nữ
|
Afghanistan
|
12.475
|
Hiệp hội Hướng đạo Afghanistan
|
2020
|
1931
|
cả hai
|
Ai Cập
|
71.999
|
Liên hội Nam và Nữ Hướng đạo Ai Cập
|
1922
|
1914
|
cả hai
|
Algeria
|
61.860
|
Scouts Musulmans Algériens
|
1963
|
1934
|
cả hai
|
Angola
|
28.011
|
Associação de Escuteiros de Angola
|
1998
|
1998
|
cả hai
|
Antigua và Barbuda
|
105
|
Hiệp hội Hướng đạo Antigua và Barbuda
|
2022
|
1917
|
cả hai
|
Argentina
|
77.040
|
Scouts de Argentina
|
1922
|
1912
|
cả hai
|
Armenia
|
1.921
|
Hayastani Azgayin Scautakan Sharjum Kazmakerputiun
|
1997
|
1912
|
cả hai
|
Aruba
|
477
|
Hướng đạo Aruba
|
2016
|
2000
|
cả hai
|
Azerbaijan
|
1.414
|
Azərbaycan Skaut Assosiasiyasi
|
2000
|
1997
|
cả hai
|
Áo
|
27.210
|
Pfadfinder und Pfadfinderinnen Österreichs
|
1922/1946
|
1912
|
cả hai
|
Ả Rập Xê Út
|
18.737
|
Hiệp hội Hướng đạo Nam Ả Rập Xê Út
|
1963
|
1961
|
nam
|
Ấn Độ
|
3.581.332
|
Hướng đạo Bharat
|
1938
|
1909
|
cả hai
|
Ba Lan
|
41.916
|
Związek Harcerstwa Polskiego
|
1996
|
1918
|
cả hai
|
Bahamas
|
729
|
Hội Hướng đạo Bahamas
|
1974
|
1913
|
cả hai
|
Bahrain
|
1.820
|
Hội Nam Hướng đạo Bahrain
|
1970
|
1953
|
nam
|
Bangladesh
|
908.435
|
Hội Hướng đạo Bangladesh
|
1974
|
1972
|
cả hai
|
Barbados
|
3.032
|
Hội Nam Hướng đạo Barbados
|
1969
|
1912
|
nam
|
Bắc Macedonia
|
1.988
|
Sojuz na Izvidnici na Makedonija
|
1997
|
1921
|
cả hai
|
Belarus
|
1.182
|
Hiệp hội Hướng đạo Cộng hoà Belarus
|
1989
|
1909
|
cả hai
|
Belize
|
1.211
|
Hội Hướng đạo Belize
|
1987
|
1911
|
cả hai
|
Bénin
|
19.605
|
Scoutisme Béninois
|
1964
|
1932
|
cả hai
|
Bhutan
|
6.716
|
Bhutan Scout Tshogpa
|
1999
|
1991
|
cả hai
|
Bỉ
|
88.271
|
Guidisme et Scoutisme en Belgique (liên hội)
|
1922
|
1911
|
cả hai
|
Bolivia
|
7.521
|
Asociación de Scouts de Bolivia
|
1950
|
1915
|
cả hai
|
Bosna và Hercegovina
|
1.514
|
Hội đồng các Hội Hướng đạo tại Bosna và Hercegovina (liên hội)
|
1999
|
1999
|
cả hai
|
Botswana
|
4.660
|
Hội Hướng đạo Botswana
|
1958
|
1936
|
nam
|
Bồ Đào Nha
|
70.863
|
Federação Escotista de Portugal
|
1922
|
1913
|
cả hai
|
Brasil
|
66.375
|
União dos Escoteiros do Brasil
|
1922
|
1910
|
cả hai
|
Brunei
|
2.772
|
Persekutuan Pengakap Negara Brunei Darussalam
|
1981
|
1933
|
cả hai
|
Bulgaria
|
1.832
|
Organizatsia Na Bulgarskite Skauty
|
1999
|
1911-1913
|
cả hai
|
Burkina Faso
|
10.165
|
Fédération Burkinabé du Scoutisme (liên hội)
|
1972
|
1943
|
cả hai
|
Burundi
|
6.661
|
Association des Scouts du Burundi
|
1979
|
1940
|
cả hai
|
Cabo Verde
|
1.500
|
Associação dos Escuteiros de Cabo Verde
|
2002
|
2002
|
NA
|
Cameroon
|
6.535
|
Les Scouts du Cameroun
|
1971
|
1937
|
cả hai
|
Campuchia
|
58.050
|
Hội Hướng đạo Quốc gia Campuchia
|
2008
|
2000
|
cả hai
|
Canada
|
212.259
|
Hướng đạo Canada, liên kết với Association des Scouts du Canada
|
1946
|
1909
|
cả hai
|
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
|
5.824
|
Hội Hướng đạo Các Tiểu vương quốc
|
1977
|
1972
|
chỉ nhận nam
|
Chile
|
33.812
|
Asociación de Guías y Scouts de Chile
|
1922/1974
|
1909
|
cả hai
|
Colombia
|
12.808
|
Asociación Scouts de Colombia
|
1933
|
1917
|
cả hai
|
Comoros
|
2.200
|
Wezombeli
|
1990
|
1975
|
cả hai
|
Costa Rica
|
9.752
|
Asociación de Guías y Scouts de Costa Rica
|
1925
|
1915
|
cả hai
|
Côte d'Ivoire
|
6.436
|
Fédération Ivoirienne du Scoutisme (liên hội)
|
1972
|
1937
|
cả hai
|
Cộng hoà Congo
|
17.466
|
Scoutisme Congolais
|
2023
|
1930/1991
|
cả hai
|
Cộng hòa Dân chủ Congo
|
62.842
|
Fédération des Scouts de la République démocratique du Congo
|
1963
|
1924
|
cả hai
|
Cộng hòa Dominica
|
8.702
|
Asociación de Scouts Dominicanos
|
1930
|
1926
|
cả hai
|
Cộng hoà Séc
|
26.435
|
Junák-Svaz Skautu a Skautek
|
1922/1990/1996
|
1911
|
cả hai
|
Croatia
|
4.068
|
Savez Izviđača Hrvatske
|
1993
|
1915
|
cả hai
|
Dominica
|
1.100
|
Hội Hướng đạo Dominica
|
1990
|
1929
|
cả hai
|
Đan Mạch
|
47.475
|
Fællesrådet for Danmarks Drengespejdere (liên hội)
|
1922
|
1909
|
cả hai
|
Đài Bắc Trung Hoa (Đài Loan)
|
69.452
|
Hội Hướng đạo Trung Hoa
|
1937
|
1912
|
cả hai
|
Đông Timor
|
6.342
|
União Nacional dos Escuteiros de Timor Leste
|
2017
|
2003
|
cả hai
|
Đức
|
123.937
|
Ring deutscher Pfadfinderverbände (liên hội)
|
1950
|
1910
|
cả hai
|
Ecuador
|
4.132
|
Asociación de Scouts del Ecuador
|
1922
|
1920
|
cả hai
|
El Salvador
|
3.970
|
Asociación de Scouts de El Salvador
|
1940
|
1938
|
cả hai
|
Estonia
|
1.167
|
Eesti Skautide Ühing
|
1922/1996
|
1911/1989
|
cả hai
|
Eswatini
|
4.994
|
Hội Nam Hướng đạo Eswatini
|
1968
|
1928
|
chỉ nhận nam
|
Ethiopia
|
1.000
|
Hội Hướng đạo Ethiopia
|
2002
|
1950
|
cả hai
|
Fiji
|
2.821
|
Hội Hướng đạo Fiji
|
1971
|
1914
|
cả hai
|
Gabon
|
3.835
|
Fédération Gabonaise du Scoutisme (liên hội)
|
1971
|
1936
|
cả hai
|
Gambia
|
15.632
|
Hội Hướng đạo Gambia
|
1984
|
1921
|
cả hai
|
Ghana
|
2.311
|
Hội Hướng đạo Ghana
|
1960
|
1912
|
cả hai
|
Grenada
|
1.665
|
Hội Hướng đạo Grenada
|
1979
|
1924
|
cả hai
|
Gruzia
|
1.092
|
Sakartvelos Skauturi Modzraobis Organizatsia
|
1997
|
1994
|
cả hai
|
Guatemala
|
11.395
|
Asociación de Scouts de Guatemala
|
1930
|
1928
|
cả hai
|
Guinea
|
NA
|
Association Nationale des Scouts de Guinée
|
1990/2005
|
1984
|
NA
|
Guiné-Bissau
|
9.698
|
Escuteiros da Guiné-Bissau
|
2017
|
1966
|
|
Guyana
|
294
|
Hội Hướng đạo Guyana
|
1967
|
1909
|
cả hai
|
Haiti
|
9.859
|
Scouts d'Haïti
|
1932/1940
|
1916
|
cả hai
|
Hà Lan
|
57.484
|
Hội Hướng đạo Hà Lan
|
1922
|
1910
|
cả hai
|
Hàn Quốc
|
252.157
|
Hiệp hội Hướng đạo Hàn Quốc
|
1953
|
1922
|
cả hai
|
Hoa Kỳ
|
6.239.435
|
Hội Nam Hướng đạo Mỹ
|
1922
|
1909
|
cả hai
|
Honduras
|
5.174
|
Asociación de Scouts de Honduras
|
1957
|
1952
|
cả hai
|
Hồng Kông
|
74.147
|
Hội Hướng đạo Hồng Kông
|
1977
|
1914
|
cả hai
|
Hungary
|
11.243
|
Magyar Cserkészszövetség
|
1922/1990
|
1912
|
cả hai
|
Hy Lạp
|
18.992
|
Soma Hellinon Proskopon
|
1922
|
1910
|
cả hai
|
Iceland
|
1.526
|
Bandalag Íslenskra Skáta
|
1924
|
1912
|
cả hai
|
Indonesia
|
8.909.435
|
Gerakan Pramuka
|
1953
|
1912
|
cả hai
|
Ireland
|
34.298
|
Hội Hướng đạo Ireland
|
1949
|
1908
|
cả hai
|
Israel
|
21.920
|
Hitachdut Hatsofim Ve Hatsofot Be Israel (federation of several organizations)
|
1951
|
1920
|
cả hai
|
Iraq
|
13.128
|
Hiệp hội Hướng đạo Iraq
|
1922/1956/2017
|
1914
|
cả hai
|
Jamaica
|
6.272
|
Hội Hướng đạo Jamaica
|
1963
|
1910
|
cả hai
|
Jordan
|
15.538
|
Jordanian Association for Boy Scouts and Girl Guides
|
1955
|
1954
|
cả hai
|
Kazakhstan
|
1.010
|
Tổ chức Phong trào Hướng đạo Kazakhstan
|
2008
|
1992
|
cả hai
|
Kenya
|
151.722
|
Hội Hướng đạo Kenya
|
1964
|
1910
|
cả hai
|
Kiribati
|
1.333
|
Hội Hướng đạo Kiribati
|
1993
|
1993
|
cả hai
|
Kuwait
|
6.061
|
Hội Hướng đạo Kuwait
|
1955
|
1952
|
chỉ nhận nam
|
Latvia
|
1.179
|
Latvijas Skautu un Gaidu Centrālā Organizācija
|
1993
|
1917
|
cả hai
|
Liban
|
14.334
|
Hội Hướng đạo Liban (liên hội)
|
1947
|
1912
|
cả hai
|
Lesotho
|
371
|
Hội Hướng đạo Lesotho
|
1971
|
1936
|
chỉ nhận nam
|
Liberia
|
2.418
|
Hội Nam Hướng đạo Liberia
|
1922/1965
|
1922
|
nam
|
Libya
|
13.698
|
Phong trào Nam và Nữ Hướng đạo Công Cộng
|
1958
|
1954
|
cả hai
|
Liechtenstein
|
752
|
Pfadfinder und Pfadfinderinnen Liechtensteins
|
1933
|
1931
|
cả hai
|
Litva
|
1.500
|
Lietuvos Skautija
|
1997
|
1918
|
cả hai
|
Luxembourg
|
5.418
|
Hội Nam Hướng đạo Luxembourg (liên hội)
|
1922
|
1914
|
cả hai
|
Madagascar
|
9.473
|
Firaisan'ny Skotisma eto Madagasikara (liên hội)
|
1960
|
1921
|
cả hai
|
Malawi
|
4.000
|
Hội Hướng đạo Malawi
|
2005
|
1996
|
NA
|
Malaysia
|
96.893
|
Persekutuan Pengakap Malaysia
|
1957
|
1911
|
cả hai
|
Maldives
|
4.518
|
Hội Hướng đạo Maldives
|
1990
|
1963
|
cả hai
|
Malta
|
2.531
|
Hội Hướng đạo Malta
|
1966
|
1908
|
cả hai
|
Maroc
|
12.304
|
Fédération Nationale du Scoutisme Marocain
|
1961
|
1933
|
cả hai
|
Mauritania
|
3.790
|
Association des Scouts et Guides de Mauritanie
|
1983
|
1947
|
cả hai
|
Mauritius
|
3.076
|
Hội Hướng đạo Mauritius
|
1971
|
1912
|
cả hai
|
Mexico
|
39.327
|
Asociación de Scouts de México, A.C.
|
1926
|
1920
|
cả hai
|
Moldova
|
1.540
|
Organizaţia Naţionala A Scouţilor Din Moldova
|
1997
|
1921
|
cả hai
|
Monaco
|
49
|
Association des Guides et Scouts de Monaco
|
1990
|
1990
|
cả hai
|
Mozambique
|
16.675
|
Liga dos Escuteiros de Moçambique
|
1999
|
1960
|
cả hai
|
Mông Cổ
|
8.655
|
Mongolyn Skautyn Kholboo
|
1994
|
1992
|
cả hai
|
Myanmar
|
16.930
|
Hướng đạo Myanmar
|
2016
|
2012
|
cả hai
|
Na Uy
|
19.929
|
Speidernes Fellesorganisasjon (liên hội)
|
1922
|
1911
|
cả hai
|
Nam Phi
|
13.118
|
Hội Hướng đạo Nam Phi
|
1937
|
1908
|
cả hai
|
Namibia
|
1.816
|
Hội Hướng đạo Namibia
|
1990
|
1917
|
nam
|
Nepal
|
12.341
|
Hội Hướng đạo Nepal
|
1969
|
1952
|
cả hai
|
New Zealand
|
23.537
|
Hội Hướng đạo New Zealand
|
1953
|
1908
|
cả hai
|
Nga
|
14.000
|
Hội Hướng đạo/Hải Hướng đạo Nga
|
2004
|
1909
|
cả hai
|
Nhà nước Palestine
|
20.275
|
Hội Hướng đạo Palestine
|
1996
|
1912
|
cả hai
|
Nhật Bản
|
220.223
|
Hội Hướng đạo Nhật Bản
|
1922/1950
|
1913
|
cả hai
|
Nicaragua
|
2.056
|
Asociación de Scouts de Nicaragua
|
1946
|
1917
|
cả hai
|
Niger
|
4.352
|
Association des Scouts du Niger
|
1996
|
1947
|
cả hai
|
Nigeria
|
46.701
|
Hội Nam Hướng đạo Nigeria
|
1961
|
1915
|
nam
|
Oman
|
10.654
|
Tổ chức Nam và Nữ Hướng đạo Quốc gia
|
1977
|
1948
|
cả hai
|
Pakistan
|
526.403
|
Hội Nam Hướng đạo Pakistan
|
1948
|
1947
|
nam
|
Panama
|
2.263
|
Asociación Nacional de Scouts de Panamá
|
1924/1950
|
1924
|
cả hai
|
Papua New Guinea
|
2.811
|
Hội Hướng đạo Papua New Guinea
|
1976
|
1926
|
nam
|
Paraguay
|
1.000
|
Asociación de Scouts del Paraguay
|
1962
|
1960
|
cả hai
|
Peru
|
12.677
|
Asociación de Scouts del Perú
|
1922
|
1916
|
cả hai
|
Pháp
|
102.405
|
Scoutisme Français (liên hội)
|
1922
|
1910
|
cả hai
|
Phần Lan
|
26.885
|
Suomen Partiolaiset
|
1922
|
1910
|
cả hai
|
Philippines
|
1.956.131
|
Hội Nam Hướng đạo Philippines
|
1946
|
1923
|
cả hai
|
Qatar
|
3.244
|
Hội Nam và Nữ Hướng đạo Qatar
|
1965
|
1955
|
cả hai
|
Romania
|
4.930
|
Cercetaşii României
|
1993
|
1914
|
cả hai
|
Rwanda
|
18.884
|
Association des Scouts du Rwanda
|
1975
|
1940
|
cả hai
|
Saint Lucia
|
393
|
Hội Hướng đạo Saint Lucia
|
1990
|
1910
|
cả hai
|
Saint Vincent và Grenadines
|
541
|
Hội Hướng đạo Saint Vincent và Grenadines
|
1990
|
1911
|
cả hai
|
San Marino
|
159
|
Associazione Guide Esploratori Cattolici Sammarinesi
|
1990
|
1973
|
cả hai
|
São Tomé và Príncipe
|
1.398
|
Associação dos Escuteiros de São Tomé e Príncipe
|
2017
|
1993
|
cả hai
|
Serbia và Montenegro
|
30.493
|
Savez Izviđača Srbije i Crne Gore
|
1995
|
1915
|
cả hai
|
Seychelles
|
584
|
Hội Hướng đạo Seychelles
|
1927
|
2002
|
cả hai
|
Sénégal
|
26.373
|
Confédération Sénégalaise du Scoutisme (liên hội)
|
1963
|
1930
|
cả hai
|
Sierra Leone
|
7.902
|
Hội Hướng đạo Sierra Leone
|
1964
|
1909
|
cả hai
|
Singapore
|
11.163
|
Hội Hướng đạo Singapore
|
1966
|
1910
|
cả hai
|
Síp
|
4.478
|
Hội Hướng đạo Síp
|
1961
|
1913
|
cả hai
|
Slovakia
|
4.118
|
Slovenský skauting
|
1922/1990/1997
|
1913
|
cả hai
|
Slovenia
|
6.357
|
Zveza tabornikov Slovenije
|
1994
|
1915
|
cả hai
|
Sri Lanka
|
21.653
|
Hội Hướng đạo Sri Lanka
|
1953
|
1912
|
nam
|
Sudan
|
13.550
|
Hội Nam Hướng đạo Sudan
|
1956
|
1935
|
nam
|
Suriname
|
2.601
|
Hội Nam Hướng đạo van Suriname
|
1968
|
1924
|
cả hai
|
Syria
|
9.260
|
Hướng đạo Syria
|
2008
|
1912/1949
|
cả hai
|
Tajikistan
|
1.504
|
Ittihodi Scouthoi Tojikiston
|
1997
|
1991
|
cả hai
|
Tanzania
|
102.739
|
Hội Hướng đạo Tanzania
|
1963
|
1929
|
cả hai
|
Tây Ban Nha
|
74.561
|
Federación de Escultismo en España
|
1922/1978
|
1912
|
cả hai
|
Tchad
|
8.132
|
Fédération du Scoutisme Tchadien (liên hội)
|
1974
|
1960
|
cả hai
|
Thái Lan
|
1.305.027
|
Tổ chức Hướng đạo Quốc gia Thái Lan
|
1922
|
1911
|
cả hai
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
8.174
|
Türkiye İzcilik Federasyonu
|
1950
|
1923
|
cả hai
|
Thụy Điển
|
60.122
|
Svenska Scoutrådet (liên hội)
|
1922
|
1911
|
cả hai
|
Thụy Sĩ
|
52.349
|
Phong trào Nam và Nữ Hướng đạo Thụy Sĩ
|
1922
|
1912
|
cả hai
|
Togo
|
8.890
|
Association Scoute du Togo
|
1977
|
1920
|
cả hai
|
Trinidad và Tobago
|
4.655
|
Hội Hướng đạo Trinidad và Tobago
|
1963
|
1911
|
cả hai
|
Tunisia
|
28.483
|
Les Scouts Tunisiens
|
1957
|
1933
|
cả hai
|
Uganda
|
77.894
|
Hội Hướng đạo Uganda
|
1964
|
1915
|
cả hai
|
Ukraina
|
1.417
|
Tổ chức Hướng đạo Quốc gia Ukraina
|
2008
|
2007
|
cả hai
|
Uruguay
|
3.965
|
Movimiento Scout del Uruguay
|
1950
|
1946
|
cả hai
|
Úc
|
98.084
|
Hội Hướng đạo Úc
|
1953
|
1908
|
cả hai
|
Venezuela
|
14.513
|
Asociación de Scouts de Venezuela
|
1937
|
1913
|
cả hai
|
Việt Nam
|
6.209
|
Hiệp hội Hướng đạo Việt Nam
|
2019
|
1930
|
cả hai
|
Vương quốc Anh
|
498.888
|
Hội Hướng đạo
|
1922
|
1907
|
cả hai
|
Yemen
|
6.481
|
Hội Hướng đạo Yemen
|
1980
|
1954
|
nam
|
Ý
|
100.675
|
Federazione Italiana dello Scautismo
|
1922/1946
|
1912
|
cả hai
|
Zambia
|
7.427
|
Hội Hướng đạo Zambia
|
1965
|
1930
|
cả hai
|
Zimbabwe
|
1.612
|
Hội Nam Hướng đạo Zimbabwe
|
1980
|
1909
|
nam
|