Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Dendrobieae |
Phân tông (subtribus) | Dendrobiinae |
Chi (genus) | Dendrobium |
Loài (species) | D. antennatum |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobium antennatum Lindl. (1843) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dendrobium antennatum là một loài lan đất có nguy cơ tuyệt chủng cao chỉ được tìm thấy ở dãy núi McIlwraith ở mũi bán đảo York, Far North Queensland, Australia, ở độ cao từ 400–550 mét. Hoa nở từ tháng 3 và tháng 12.[1]