Dendrophidion crybelum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Dendrophidion |
Loài (species) | D. crybelum |
Danh pháp hai phần | |
Dendrophidion crybelum (Cadle, 2012) |
Dendrophidion crybelum là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Cadle mô tả khoa học đầu tiên năm 2012.[1]